Định nghĩa của từ mishmash

mishmashnoun

Mishmash

/ˈmɪʃmæʃ//ˈmɪʃmæʃ/

Từ "mishmash" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 17 như một sự kết hợp của các từ "mish" (một biến thể biện chứng của "mix") và "mash" (có nghĩa là "nghiền nát" hoặc "đập tan"). Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ quá trình trộn hoặc nghiền nát nhiều vật liệu khác nhau với nhau, tạo ra hỗn hợp hỗn loạn hoặc khó hiểu. Theo thời gian, ý nghĩa của "mishmash" đã mở rộng để bao hàm không chỉ các hỗn hợp vật lý mà còn cả các hỗn hợp ẩn dụ. Vào cuối thế kỷ 19, nó thường được dùng để mô tả một tập hợp hỗn độn các ý tưởng, phong cách hoặc nền văn hóa, không nhất thiết phải phù hợp với nhau một cách gọn gàng. Ngày nay, "mishmash" thường được dùng để mô tả một thứ gì đó hơi hỗn tạp, nhưng theo cách vui tươi và trìu mến. Cho dù đó là sự pha trộn hương vị ẩm thực hay sự pha trộn văn hóa của nhiều ảnh hưởng, thì từ này vẫn là cách quyến rũ để mô tả vẻ đẹp của sự đa dạng và phức tạp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmớ hỗn độn, mớ lộn xộn; đống tạp nhạp

namespace
Ví dụ:
  • The decor of the new restaurant was a complete mishmash of styles - there were floral wallpaper, geometric tiles, and chequered flooring all mixed together.

    Phong cách trang trí của nhà hàng mới là sự pha trộn hoàn toàn của nhiều phong cách - giấy dán tường hoa, gạch hình học và sàn nhà kẻ caro, tất cả đều được kết hợp với nhau.

  • The playlist my friend made for the party was a real mishmash of genres - there were some classic rock songs, followed by a few R&B tracks, and then some hip hop beats.

    Danh sách nhạc mà bạn tôi tạo cho bữa tiệc thực sự là sự pha trộn của nhiều thể loại - có một số bài nhạc rock cổ điển, tiếp theo là một vài bản nhạc R&B, và sau cùng là một số bản nhạc hip hop.

  • The eclectic mix of fabrics on my grandmother's couch made it look like a giant mishmash quilt - there were floral curtains, striped cushions, and plaid throws all jumbled up.

    Sự kết hợp đa dạng các loại vải trên chiếc ghế dài của bà tôi khiến nó trông giống như một tấm chăn khổng lồ hỗn tạp - rèm cửa hoa, đệm sọc và khăn trải giường kẻ caro lộn xộn.

  • The writer's essay was a confusing mishmash of ideas - there was no clear thesis statement, and the reader couldn't follow the train of thought.

    Bài luận của tác giả là một mớ ý tưởng hỗn độn khó hiểu - không có câu luận đề rõ ràng và người đọc không thể theo kịp mạch suy nghĩ.

  • The fashion show featured a mishmash of outfits from different designers - some models wore bright, bold clothes, while others sported more subdued and minimalist attire.

    Chương trình thời trang có sự pha trộn trang phục từ nhiều nhà thiết kế khác nhau - một số người mẫu mặc trang phục sáng màu, táo bạo, trong khi những người khác lại diện trang phục nhẹ nhàng và tối giản hơn.

  • The company's marketing strategy was a complete mishmash of ideas - they hadn't figured out who their target audience was and were trying to appeal to everyone at once.

    Chiến lược tiếp thị của công ty là một sự pha trộn hoàn toàn các ý tưởng - họ chưa xác định được đối tượng mục tiêu của mình là ai và đang cố gắng thu hút tất cả mọi người cùng một lúc.

  • The mix of dishes on the buffet table was a mishmash of flavors - from tangy salsa to sweet cake, there was something to suit every taste.

    Các món ăn trên bàn tiệc buffet là sự pha trộn của nhiều hương vị - từ nước sốt salsa chua đến bánh ngọt, có món phù hợp với mọi khẩu vị.

  • The team's performance at the competition was a complete mishmash of mistakes - misplaced notes, forgotten choreography, and missed cues all contributed to their downfall.

    Màn trình diễn của đội tại cuộc thi thực sự là một mớ hỗn độn các lỗi - ghi chú sai chỗ, quên vũ đạo và bỏ lỡ tín hiệu, tất cả đều góp phần khiến họ thất bại.

  • The mishmash of voices in the noisy room made it hard to hear what my friend was saying - there was a cacophony of smiling, laughing, and shouting.

    Tiếng nói hỗn tạp trong căn phòng ồn ào khiến tôi khó có thể nghe rõ bạn tôi đang nói gì - chỉ có tiếng cười, tiếng cười lớn và tiếng la hét hỗn loạn.

  • The mishmash of colors in the room was overwhelming - from the bright pink walls to the multicolored sofa and rainbow-striped rug, it was a sensory overload.

    Sự pha trộn màu sắc trong phòng thật choáng ngợp - từ những bức tường màu hồng tươi đến chiếc ghế sofa nhiều màu và tấm thảm sọc cầu vồng, thật là quá tải về mặt cảm giác.