danh từ
đất chăn nuôi, trồng trọt
đất nông nghiệp
/ˈfɑːmlænd//ˈfɑːrmlænd/"Đất nông nghiệp" là một thuật ngữ tương đối mới, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này kết hợp từ tiếng Anh cổ "færm" (có nghĩa là "cho thuê, cấp đất") với từ tiếng Anh cổ "land". Trước đó, các khái niệm tương tự đã được diễn đạt bằng các cụm từ như "farm country", "agricultural land" hoặc "cultivated fields". "Đất nông nghiệp" trở nên phổ biến như một thuật ngữ ngắn gọn và bao quát cho đất được sử dụng để canh tác, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của việc quản lý đất nông nghiệp và các cân nhắc về kinh tế vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20.
danh từ
đất chăn nuôi, trồng trọt
Những vùng đất nông nghiệp màu mỡ xung quanh ngôi làng đã được canh tác trong nhiều thế kỷ.
Người nông dân cẩn thận chăm sóc cây trồng trên cánh đồng rộng lớn của mình, trải dài đến tận chân trời.
Chính phủ đã khởi xướng một chương trình bảo tồn đất nông nghiệp có giá trị bằng cách áp dụng các kỹ thuật bảo tồn để ngăn ngừa xói mòn đất.
Những cánh đồng nông trại trơ trụi và cằn cỗi trong những tháng mùa đông, chờ đợi sự sống tươi mới vào mùa xuân.
Khu đất nông trại rải rác những đống cỏ khô và chuồng trại, mang đến quang cảnh đẹp như tranh vẽ cho du khách đi ngang qua.
Khi chiếc máy kéo lăn bánh qua cánh đồng, người nông dân cảm thấy hài lòng khi chứng kiến thành quả lao động vất vả của mình.
Đồng ruộng trải dài như một tấm vải xanh và vàng khi mùa thu hoạch đến gần, hứa hẹn một vụ mùa bội thu cho người nông dân.
Đất nông nghiệp đã được truyền qua nhiều thế hệ, chứng kiến sự thay đổi của các mùa và sự thăng trầm của cuộc sống.
Nông trại sở hữu một nét quyến rũ độc đáo không thể tìm thấy ở thành phố nhộn nhịp, một nét quyến rũ chạm đến trái tim của người dân vùng nông thôn.
Diện tích đất nông nghiệp rộng lớn ở nông thôn là một phần thiết yếu của cộng đồng nông thôn, cung cấp việc làm, sinh kế và kết nối với thiên nhiên.