Định nghĩa của từ tillage

tillagenoun

làm đất

/ˈtɪlɪdʒ//ˈtɪlɪdʒ/

Từ "tillage" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tilier", có nghĩa là "canh tác" hoặc "làm đất". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "tillere", cũng có nghĩa là "canh tác" hoặc "làm đất". Từ "tillage" mà chúng ta sử dụng ngày nay đã có từ thế kỷ 14, phản ánh tầm quan trọng lâu đời của việc canh tác đất đai phục vụ cho nông nghiệp. Mối liên hệ giữa từ này và thực hành làm nổi bật vai trò thiết yếu của việc chuẩn bị đất trong nền văn minh nhân loại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningviệc cày cấy trồng trọt

meaningđất trồng trọt

namespace

the process of preparing and using land for growing crops

quá trình chuẩn bị và sử dụng đất để trồng cây

Ví dụ:
  • Farmers use tillage to prepare the soil for planting, breaking it up and turning it over to improve drainage and aeration.

    Nông dân sử dụng phương pháp cày xới để chuẩn bị đất trồng, bằng cách nghiền nhỏ và lật đất lên để cải thiện khả năng thoát nước và thoáng khí.

  • The farmer cultivated the fields tillSG (till summergamma), a method of deep tillage that loosens the soil and helps it retain moisture.

    Người nông dân canh tác ruộng theo phương pháp SG (cho đến khi summergamma), một phương pháp cày sâu giúp đất tơi xốp và giữ được độ ẩm.

  • Before harvesting, the farmer performed shallow tillage to dislodge weed seeds and prevent them from germinating.

    Trước khi thu hoạch, người nông dân tiến hành cày nông để loại bỏ hạt cỏ dại và ngăn chúng nảy mầm.

  • The soil conservationist explained that no-till farming, which eliminates the need for tillage, can help reduce erosion and maintain soil health.

    Nhà bảo tồn đất giải thích rằng phương pháp canh tác không cày xới, tức loại bỏ nhu cầu canh tác, có thể giúp giảm xói mòn và duy trì sức khỏe của đất.

  • The farmers used a chisel plow for their fall tillage to break up the compacted soil and add oxygen.

    Người nông dân sử dụng máy cày đục để cày đất vào mùa thu nhằm phá vỡ đất nén chặt và bổ sung oxy.

land that is used for growing crops

đất được sử dụng để trồng cây