Định nghĩa của từ ranch

ranchnoun

trang trại

/rɑːntʃ//ræntʃ/

Từ "ranch" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha. Trong tiếng Tây Ban Nha, từ "rancho" dùng để chỉ một trang trại chăn thả hoặc hoạt động chăn thả, thường tập trung vào gia súc hoặc cừu. Thuật ngữ này được những người chinh phục và định cư Tây Ban Nha mang đến châu Mỹ, nơi nó được du nhập vào nhiều ngôn ngữ khu vực khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ "ranch" ban đầu được sử dụng ở Tây Nam, đặc biệt là ở California và Texas, để mô tả các hoạt động chăn thả gia súc quy mô lớn. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm một loại nhà hoặc khu điền trang, một phong cách kiến ​​trúc và thậm chí là một loại thực phẩm hoặc đồ uống. Ngày nay, từ "ranch" thường gắn liền với miền Tây nước Mỹ và văn hóa cao bồi, tượng trưng cho cảm giác tự do, độc lập và không gian rộng mở.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca

type nội động từ

meaningquản lý trại chăn nuôi

namespace
Ví dụ:
  • After a long day of hiking in the mountains, the group settled into their cozy ranch-style cabin for the night.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài trên núi, cả nhóm đã nghỉ đêm tại cabin ấm cúng theo phong cách trang trại.

  • The couple sold their city penthouse and moved to a charming ranch in the countryside to live a simpler life.

    Cặp đôi này đã bán căn hộ áp mái trong thành phố và chuyển đến một trang trại xinh đẹp ở nông thôn để sống một cuộc sống giản dị hơn.

  • The ranch-style house had a spacious backyard perfect for barbecues and playing catch with the kids.

    Ngôi nhà theo phong cách trang trại có sân sau rộng rãi, thích hợp để tổ chức tiệc nướng và chơi ném bóng với trẻ em.

  • Rachel's grandparents owned a small ranch where they raised cows and grew crops. She loved spending her summers there as a child.

    Ông bà của Rachel sở hữu một trang trại nhỏ, nơi họ nuôi bò và trồng trọt. Cô ấy thích dành mùa hè ở đó khi còn nhỏ.

  • The annual rodeo took place at a nearby ranch, drawing crowds from all over the region to cheer on the cowboys and cowgirls.

    Lễ hội rodeo thường niên được tổ chức tại một trang trại gần đó, thu hút đám đông từ khắp nơi trong vùng đến cổ vũ cho các chàng cao bồi.

  • The ranch hand woke up before sunrise to feed the horses and check the fences.

    Người làm việc ở trang trại thức dậy trước khi mặt trời mọc để cho ngựa ăn và kiểm tra hàng rào.

  • After retiring from his corporate job, Jake decided to buy a ranch and start a new business as a horse trainer.

    Sau khi nghỉ hưu, Jake quyết định mua một trang trại và bắt đầu kinh doanh mới với nghề huấn luyện ngựa.

  • The ranch house had a rustic charm, complete with wooden beams and a stone fireplace.

    Ngôi nhà trang trại có nét quyến rũ mộc mạc, với những thanh dầm gỗ và lò sưởi bằng đá.

  • The entire family gathered at the ranch for Thanksgiving dinner, enjoying the delicious home-cooked meal prepared by the matriarch of the family.

    Toàn bộ gia đình tụ họp tại trang trại để ăn tối Lễ Tạ ơn, thưởng thức bữa ăn ngon lành do chính người mẹ trong gia đình chuẩn bị.

  • The small town of Willow Creek was known for its many cattle ranches, which provided jobs for the local community.

    Thị trấn nhỏ Willow Creek nổi tiếng với nhiều trang trại chăn nuôi gia súc, tạo việc làm cho cộng đồng địa phương.

Thành ngữ

bet the farm/ranch on something
(North American English, informal)to risk everything you have on an investment, a bet, etc.
  • The company bet the farm on the new marketing model, only to find that it wasn’t successful.
  • bet the ranch/farm on something
    (North American English, informal)to risk everything you have on an investment, a bet, etc.
  • The company bet the ranch on the new marketing model, only to find that it wasn't successful.