Định nghĩa của từ homestead

homesteadnoun

Homestead

/ˈhəʊmsted//ˈhəʊmsted/

Từ "homestead" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức cổ. Nó bắt nguồn từ các từ "ham" có nghĩa là "home" hoặc "village" và "stede" có nghĩa là "stead" hoặc "nơi ở". Trong tiếng Anh cổ, từ "homestede" dùng để chỉ cung điện hoặc ngôi nhà nguy nga, trong khi trong tiếng Đức cổ, từ "heim-est" dùng để chỉ nơi định cư hoặc nơi cư trú thường xuyên. Vào thế kỷ 13, từ "homestead" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh trung đại để chỉ khu điền trang nông thôn hoặc nông nghiệp của một người, bao gồm nhà cửa, đất đai và tài sản xung quanh. Từ đó, từ này chịu ảnh hưởng từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức cổ, và bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm nơi cư trú của gia đình, nơi ở và thậm chí là một mảnh đất được chỉ định cho mục đích nông nghiệp hoặc các mục đích khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà cửa vườn tược

meaningấp, trại

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất cấp cho người di cư (với điều kiện phải ở đó và trồng trọt đất đó)

namespace

a house with the land and buildings around it, especially a farm

một ngôi nhà với đất và các tòa nhà xung quanh nó, đặc biệt là một trang trại

Ví dụ:
  • What began as a small family homestead is now a 5 000-acre ranch.

    Những gì bắt đầu như một ngôi nhà nhỏ của một gia đình giờ đây đã trở thành một trang trại rộng 5 000 mẫu Anh.

  • The family has lived on their homestead in the countryside for over a century, passing it down through generations.

    Gia đình này đã sống tại trang trại của mình ở vùng nông thôn trong hơn một thế kỷ và truyền lại qua nhiều thế hệ.

  • After years of city living, the couple decided to give up their modern lifestyle and start anew on a homestead in the mountains.

    Sau nhiều năm sống ở thành phố, cặp đôi này quyết định từ bỏ lối sống hiện đại và bắt đầu lại cuộc sống tại một trang trại trên núi.

  • The old homestead has been abandoned for years, but the clothesline still sways in the wind and the chickens peck at the dirt beneath it.

    Ngôi nhà cũ đã bị bỏ hoang nhiều năm, nhưng dây phơi đồ vẫn đung đưa trong gió và đàn gà vẫn mổ đất bên dưới.

  • The homestead was once a flourishing farm, but now only the remnants of a half-eaten meal remain beside the crumbling foundation.

    Ngôi nhà này từng là một trang trại thịnh vượng, nhưng giờ đây chỉ còn lại tàn tích của một bữa ăn dở dang bên cạnh nền móng đổ nát.

(in the US in the past) a piece of land given to somebody by the government on condition that they lived on it and grew crops on it

(ở Mỹ trước đây) một mảnh đất được chính phủ trao cho ai đó với điều kiện họ phải sống và trồng trọt trên đó

Từ, cụm từ liên quan