Định nghĩa của từ farm out

farm outphrasal verb

nông trại ra

////

Nguồn gốc của cụm từ "farm out" có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1800 tại Hoa Kỳ, cụ thể là trong ngành nông nghiệp. Vào thời điểm đó, những người nông dân sở hữu những mảnh đất nhỏ thường không có đủ nguồn lực hoặc chuyên môn để tự mình canh tác tất cả các loại cây trồng của họ. Trong những trường hợp này, họ sẽ giao khoán một số phần đất của mình cho những người nông dân hoặc chủ đất lớn hơn, lâu đời hơn, được gọi là "nông dân tại chỗ", để giúp đỡ các nhiệm vụ canh tác. Quá trình giao khoán các hoạt động như vậy được gọi là "nông dân ra ngoài", vì người nông dân nhỏ hơn hoặc "người được thuê" sẽ "giao khoán" một phần đất của họ cho người nông dân lớn hơn hoặc "nông dân" để được trả phí. Thỏa thuận này mang lại một số lợi ích cho cả hai bên liên quan; người nông dân nhỏ hơn có thể tận dụng nguồn lực và chuyên môn của người nông dân lớn hơn, trong khi vẫn giữ quyền sở hữu đất đai của họ và người nông dân lớn hơn có thể mở rộng hoạt động của riêng mình mà không phải chịu chi phí mua thêm đất. Theo thời gian, việc sử dụng thuật ngữ "farm out" bắt đầu chuyển sang các ngành công nghiệp khác, vì các doanh nghiệp cần các dịch vụ hoặc chuyên môn chuyên biệt sẽ tìm kiếm các nhà thầu hoặc "nông dân tại chỗ" để giúp đỡ các dự án hoặc nhiệm vụ cụ thể, theo cách phản ánh sự sắp xếp giao khoán truyền thống. Do đó, thuật ngữ "farm out" đã được sử dụng rộng rãi hơn trong thời hiện đại để chỉ việc thuê ngoài hoặc ký hợp đồng cho các dịch vụ, nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể cho các bên bên ngoài.

namespace
Ví dụ:
  • The company has decided to farm out their IT infrastructure management to a third-party provider to reduce costs and improve efficiency.

    Công ty đã quyết định giao phó việc quản lý cơ sở hạ tầng CNTT cho một nhà cung cấp bên thứ ba để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả.

  • The publisher is farming out the design and layout of their upcoming cookbook to a freelance designer in order to meet the tight deadline.

    Nhà xuất bản đang giao việc thiết kế và trình bày cuốn sách dạy nấu ăn sắp ra mắt cho một nhà thiết kế tự do để đáp ứng thời hạn gấp rút.

  • The startup has chosen to farm out their research and development activities to a research institute to gain access to their state-of-the-art facilities and expertise.

    Công ty khởi nghiệp này đã quyết định giao phó các hoạt động nghiên cứu và phát triển của mình cho một viện nghiên cứu để có thể tiếp cận được cơ sở vật chất hiện đại và chuyên môn của họ.

  • The advertising agency is farming out the production of their latest ad campaign to a video production company to ensure the highest possible quality delivered on time.

    Công ty quảng cáo đang giao việc sản xuất chiến dịch quảng cáo mới nhất của mình cho một công ty sản xuất video để đảm bảo chất lượng cao nhất có thể và giao đúng thời hạn.

  • The retail chain is farming out the packing and shipping of their online orders to a specialized logistics provider to ensure fast and efficient delivery to their customers.

    Chuỗi bán lẻ này đang giao việc đóng gói và vận chuyển các đơn hàng trực tuyến cho một nhà cung cấp dịch vụ hậu cần chuyên biệt để đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả cho khách hàng.

  • The charity organization is farming out their marketing and fundraising efforts to a strategic partnership to expand their reach and maximize their impact.

    Tổ chức từ thiện này đang chuyển giao các nỗ lực tiếp thị và gây quỹ của mình cho một quan hệ đối tác chiến lược để mở rộng phạm vi tiếp cận và tối đa hóa tác động của họ.

  • The engineering company is farming out the prototyping and testing phase of their new product line to a product development firm to ensure the quality and functionality of the products.

    Công ty kỹ thuật đang giao giai đoạn tạo mẫu và thử nghiệm dòng sản phẩm mới cho một công ty phát triển sản phẩm để đảm bảo chất lượng và chức năng của sản phẩm.

  • The finance company is farming out the processing of their business loans to a credit bureau to ensure strict adherence to their lending policies.

    Công ty tài chính đang giao việc xử lý các khoản vay kinh doanh cho một công ty tín dụng để đảm bảo tuân thủ chặt chẽ các chính sách cho vay của họ.

  • The construction company is farming out the final phase of the construction project to a subcontractor to complete the work while the company focuses on managing the project as a whole.

    Công ty xây dựng đang giao giai đoạn cuối cùng của dự án xây dựng cho một nhà thầu phụ để hoàn thành công việc trong khi công ty tập trung vào việc quản lý toàn bộ dự án.

  • The healthcare provider is farming out the provision of their diagnostic services to a medical research center to improve the accuracy and reliability of their results.

    Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đang chuyển giao dịch vụ chẩn đoán của mình cho một trung tâm nghiên cứu y khoa để cải thiện độ chính xác và độ tin cậy của kết quả.