Định nghĩa của từ wind farm

wind farmnoun

trang trại gió

/ˈwɪnd fɑːm//ˈwɪnd fɑːrm/

Thuật ngữ "wind farm" có nguồn gốc từ những năm 1980 như một cách để mô tả các cơ sở điện gió quy mô lớn, nơi nhiều tua-bin gió được lắp đặt tại một vị trí trung tâm để tạo ra điện. Từ trang trại được chọn vì cũng giống như một trang trại truyền thống trồng trọt hoặc chăn nuôi, một trang trại gió tạo ra năng lượng sạch, tái tạo từ gió. Việc lựa chọn "wind farm" thay vì "trang trại gió" hoặc "nhà máy điện gió" được lấy cảm hứng từ việc sử dụng thành công "trang trại năng lượng mặt trời" để mô tả các cơ sở lắp đặt tấm pin mặt trời lớn. Từ đó, thuật ngữ trang trại gió đã được áp dụng rộng rãi trong ngành năng lượng tái tạo và hơn thế nữa để mô tả các dự án điện gió quy mô thương mại.

namespace
Ví dụ:
  • Near the rural town, a massive wind farm spans across the horizon, harnessing the power of the wind to generate clean energy.

    Gần thị trấn nông thôn, một trang trại gió khổng lồ trải dài trên đường chân trời, khai thác sức mạnh của gió để tạo ra năng lượng sạch.

  • The wind farm in our village is a hub of activity during windy days, as the blades of the turbines gracefully rotate in the wind.

    Trang trại gió ở làng chúng tôi là trung tâm hoạt động vào những ngày gió, khi các cánh tuabin quay nhẹ nhàng trong gió.

  • The government's decision to invest in wind farms has led to a significant reduction in carbon emissions and a cleaner environment for all.

    Quyết định đầu tư vào các trang trại gió của chính phủ đã giúp giảm đáng kể lượng khí thải carbon và mang lại môi trường trong sạch hơn cho tất cả mọi người.

  • With the growing demand for sustainable energy, wind farms are becoming increasingly popular and contributing to a more stable energy grid.

    Với nhu cầu ngày càng tăng về năng lượng bền vững, các trang trại gió đang ngày càng trở nên phổ biến và góp phần tạo nên mạng lưới năng lượng ổn định hơn.

  • The latest wind farm built along the coast is a marvel of engineering, designed to withstand the severest of storms while maximizing efficiency.

    Trang trại gió mới nhất được xây dựng dọc bờ biển là một kỳ quan kỹ thuật, được thiết kế để chịu được những cơn bão dữ dội nhất đồng thời tối đa hóa hiệu quả.

  • Tourists flock to the area to witness the mesmerizing sight of the wind farm illuminated in the moonlight, a testament to the beauty of green energy.

    Khách du lịch đổ xô đến khu vực này để chứng kiến ​​cảnh tượng mê hồn của trang trại gió được chiếu sáng dưới ánh trăng, minh chứng cho vẻ đẹp của năng lượng xanh.

  • The wind farm has brought about a new source of income for the farmers who lease their lands for the turbines.

    Trang trại gió đã mang lại nguồn thu nhập mới cho những người nông dân thuê đất để lắp đặt tua bin gió.

  • In contrast to traditional power plants, wind farms have minimal negative impacts on the environment, making them an eco-friendly alternative.

    Ngược lại với các nhà máy điện truyền thống, các trang trại gió có tác động tiêu cực tối thiểu đến môi trường, khiến chúng trở thành một giải pháp thay thế thân thiện với môi trường.

  • Theoperator of the wind farm continuously monitors the machines to ensure optimal performance and longevity, minimizing operational costs.

    Người vận hành trang trại gió liên tục theo dõi các máy móc để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tối ưu, giảm thiểu chi phí vận hành.

  • Wind power has the potential to significantly lower electricity bills for homes, farms, and businesses, making it a feasible and popular choice for energy consumption.

    Năng lượng gió có khả năng giúp giảm đáng kể hóa đơn tiền điện cho hộ gia đình, trang trại và doanh nghiệp, khiến nó trở thành lựa chọn khả thi và phổ biến để tiêu thụ năng lượng.

Từ, cụm từ liên quan