Định nghĩa của từ battery farm

battery farmnoun

trang trại pin

/ˈbætri fɑːm//ˈbætəri fɑːrm/

Thuật ngữ "battery farm" được đặt ra vào đầu thế kỷ 20 để mô tả các cơ sở sản xuất gia cầm quy mô lớn. Vào thời điểm đó, những người chăn nuôi gà sẽ nhốt hàng trăm hoặc thậm chí hàng nghìn con gà thành hàng bên trong các chuồng nhỏ, giống như pin trong một bộ pin. Phương pháp này, được gọi là 'chăn nuôi thâm canh', cho phép sản xuất hàng loạt trứng và thịt, nhưng cũng dẫn đến một số hậu quả tiêu cực như quá tải, thông gió kém và lây lan dịch bệnh. Việc so sánh các trang trại này với các bộ pin làm nổi bật khả năng bị giam cầm và điều kiện đông đúc cực độ, dẫn đến việc khai thác và làm suy thoái các loài động vật được nuôi. Ngày nay, thuật ngữ này đôi khi vẫn được sử dụng để mô tả các hoạt động chăn nuôi công nghiệp đối với nhiều loài động vật khác nhau ngoài gia cầm, do các phương pháp chăn nuôi thâm canh và điều kiện sống tương tự nhau được sử dụng.

namespace
Ví dụ:
  • The local animal rights group has condemned the construction of a battery farm outside the town limits, arguing that the confinement of thousands of animals in cramped conditions is cruel and inhumane.

    Nhóm bảo vệ quyền động vật địa phương đã lên án việc xây dựng một trang trại chăn nuôi bên ngoài ranh giới thị trấn, cho rằng việc giam giữ hàng nghìn con vật trong điều kiện chật chội là hành động tàn ác và vô nhân đạo.

  • The factory farm, with its rows upon rows of cages and pens filled with chickens, cows, and pigs, has been dubbed a "battery farm" by critics who point to the stark similarities between the industrialized farming practices and the assembly lines of a battery factory.

    Trang trại chăn nuôi này, với hàng dãy chuồng và bãi chăn thả đầy gà, bò và lợn, đã được các nhà phê bình gọi là "trang trại pin" vì họ chỉ ra sự tương đồng rõ rệt giữa phương pháp chăn nuôi công nghiệp và dây chuyền lắp ráp của một nhà máy pin.

  • The activists urged the government to take action against the battery farm, saying that the overcrowded and unsanitary conditions were leading to illness and disease among both the animals and the workers.

    Các nhà hoạt động kêu gọi chính phủ có hành động chống lại trang trại chăn nuôi này, cho rằng điều kiện quá đông đúc và mất vệ sinh đang dẫn đến bệnh tật cho cả động vật và công nhân.

  • The battery farm's owners argued that they were providing a much-needed service, as they were able to mass-produce meat and eggs more cheaply and efficiently than smaller, humane farming operations.

    Chủ trang trại chăn nuôi này cho rằng họ đang cung cấp một dịch vụ rất cần thiết vì họ có thể sản xuất thịt và trứng hàng loạt với chi phí rẻ hơn và hiệu quả hơn so với các hoạt động chăn nuôi nhân đạo quy mô nhỏ.

  • The advocates for animal rights pointed out that the battery farm's use of drugs and antibiotics to manage the animals' health was exacerbating antibiotic resistance, as the large-scale use of the drugs was leading to the evolution of superbugs.

    Những người ủng hộ quyền động vật chỉ ra rằng việc trang trại chăn nuôi sử dụng thuốc và kháng sinh để quản lý sức khỏe của động vật đang làm trầm trọng thêm tình trạng kháng thuốc kháng sinh, vì việc sử dụng thuốc trên diện rộng đã dẫn đến sự tiến hóa của siêu vi khuẩn.

  • As more consumers became aware of the cruel practices and environmental costs of battery farming, there was a growing demand for more humanely raised and sustainably produced food.

    Khi ngày càng nhiều người tiêu dùng nhận thức được những hoạt động tàn ác và chi phí môi trường của ngành chăn nuôi công nghiệp, nhu cầu về thực phẩm được chăn nuôi nhân đạo và sản xuất bền vững ngày càng tăng.

  • The battery farm's owner insisted that the harsh conditions were necessary for the animals' safety and well-being, as it allowed them to be protected from predators and disease.

    Chủ trang trại chăn nuôi khẳng định rằng những điều kiện khắc nghiệt này là cần thiết để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho động vật, vì chúng được bảo vệ khỏi động vật ăn thịt và bệnh tật.

  • The activists countered that the battery farm's techniques only served to perpetuate cycles of suffering and cruelty, and that more sustainable farming methods were not only better for the animals but also better for the environment and for human health.

    Các nhà hoạt động phản bác rằng các kỹ thuật của trang trại chăn nuôi công nghiệp chỉ phục vụ cho việc duy trì chu kỳ đau khổ và tàn ác, và các phương pháp chăn nuôi bền vững hơn không chỉ tốt hơn cho động vật mà còn tốt hơn cho môi trường và sức khỏe con người.

  • The debate over battery farming and its place in modern agriculture highlighted the complex and often contentious issues surrounding the economics, ethics, and politics of food production.

    Cuộc tranh luận về chăn nuôi theo mô hình công nghiệp và vị trí của nó trong nền nông nghiệp hiện đại đã làm nổi bật những vấn đề phức tạp và thường gây tranh cãi xung quanh kinh tế, đạo đức và chính trị của sản xuất thực phẩm.

  • In the end, it was clear that the future of farming would require a more balanced and holistic approach, one that respected the needs of both animals and humans, as well as the environment that we all share.

    Cuối cùng, rõ ràng là tương lai của ngành nông nghiệp sẽ đòi hỏi một cách tiếp cận cân bằng và toàn diện hơn, một cách tiếp cận tôn trọng nhu cầu của cả động vật và con người, cũng như môi trường mà tất cả chúng ta cùng chung sống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches