Định nghĩa của từ collective farm

collective farmnoun

trang trại tập thể

/kəˌlektɪv ˈfɑːm//kəˌlektɪv ˈfɑːrm/

Thuật ngữ "collective farm" có nguồn gốc từ Liên Xô vào đầu thế kỷ 20 như một phần của chính sách kinh tế xã hội chủ nghĩa của chính quyền Bolshevik. Những trang trại này, được gọi là kolkhozes trong tiếng Nga, được tổ chức xung quanh quyền sở hữu cộng đồng và quản lý chung đất đai và tài nguyên nông nghiệp. Từ "collective" phản ánh ý tưởng rằng các nguồn tài nguyên nên được chia sẻ và sử dụng theo cách hợp tác và thống nhất, thay vì được sở hữu tư nhân và sử dụng bởi những người nông dân riêng lẻ. Khái niệm về trang trại tập thể nhằm mục đích thúc đẩy hiệu quả cao hơn, giảm nghèo và xóa bỏ bất bình đẳng liên quan đến các hình thức nông nghiệp truyền thống ở Nga. Ý tưởng về nông nghiệp tập thể đã lan sang các quốc gia xã hội chủ nghĩa khác ở Đông Âu và Châu Á trong thế kỷ 20. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để mô tả các hợp tác xã nông nghiệp ở nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là ở các xã hội xã hội chủ nghĩa hoặc cộng sản.

namespace
Ví dụ:
  • In the Soviet Union, many rural communities lived and worked on collective farms, where the land and resources were collectively owned and managed.

    Ở Liên Xô, nhiều cộng đồng nông thôn sinh sống và làm việc trong các nông trại tập thể, nơi đất đai và tài nguyên được sở hữu và quản lý tập thể.

  • The members of the collective farm gathered in the meeting hall to discuss the annual harvest and decide on the best course of action for sharing the proceeds.

    Các thành viên của trang trại tập thể tập trung tại hội trường để thảo luận về vụ thu hoạch hàng năm và quyết định phương án chia lợi nhuận tốt nhất.

  • The collective farm provided housing, education, and healthcare for its workers, in addition to food and income from the crops.

    Nông trại tập thể cung cấp nhà ở, giáo dục và chăm sóc sức khỏe cho công nhân, ngoài thực phẩm và thu nhập từ mùa màng.

  • The collective farmers prided themselves on their self-sufficiency and independence, relying on no outside help or government subsidies.

    Những người nông dân tập thể tự hào về khả năng tự cung tự cấp và độc lập của mình, không dựa vào sự giúp đỡ bên ngoài hoặc trợ cấp của chính phủ.

  • During the Great Patriotic War (World War II), many collective farms were devastated by the German invasion, forcing their members to band together and rebuild from scratch.

    Trong Thế chiến II, nhiều nông trại tập thể đã bị tàn phá bởi cuộc xâm lược của Đức, buộc các thành viên phải đoàn kết lại và xây dựng lại từ đầu.

  • In the aftermath of collectivization, some farmers felt resentment and loss of autonomy, but over time they adapted and saw the benefits of working together.

    Sau quá trình tập thể hóa, một số nông dân cảm thấy bất bình và mất quyền tự chủ, nhưng theo thời gian, họ đã thích nghi và nhìn thấy lợi ích của việc làm việc cùng nhau.

  • The collective farms produced a surplus of goods, which were distributed to cities through a system of state trade.

    Các trang trại tập thể sản xuất ra lượng hàng hóa thặng dư, được phân phối cho các thành phố thông qua hệ thống thương mại nhà nước.

  • The collective farms were a crucial part of the Soviet Union's agricultural sector, accounting for a significant portion of the country's food production.

    Các nông trại tập thể đóng vai trò quan trọng trong ngành nông nghiệp của Liên Xô, chiếm một phần đáng kể trong sản lượng lương thực của đất nước.

  • Today, the collective farm system has largely fallen out of favor, as market forces and private property have become more prevalent in post-Soviet society.

    Ngày nay, hệ thống nông trại tập thể không còn được ưa chuộng nữa vì lực lượng thị trường và tài sản tư nhân ngày càng trở nên phổ biến trong xã hội hậu Xô Viết.

  • Despite their past, some rural communities still embrace the values and ideals of the collective farm, striving for cooperation, sustainability, and self-reliance.

    Bất chấp quá khứ, một số cộng đồng nông thôn vẫn tiếp tục duy trì các giá trị và lý tưởng của nông trại tập thể, phấn đấu vì sự hợp tác, tính bền vững và tự lực.

Từ, cụm từ liên quan