Định nghĩa của từ farm belt

farm beltnoun

vành đai trang trại

/ˈfɑːm belt//ˈfɑːrm belt/

Thuật ngữ "farm belt" thường được dùng để chỉ vùng trung tâm nông nghiệp của Hoa Kỳ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ những năm 1920 và 1930 khi từ tiếng Đức "Gürtel" (vành đai) được những người nông dân nói tiếng Anh sử dụng để mô tả những khu vực mà nền nông nghiệp phát triển mạnh. Trong thời gian này, ngành nông nghiệp phát triển mạnh của Đức thường được gọi là "Gürtel der Milch und der K jo rn" (Vành đai Sữa và Than), vì khu vực này có nhiều loại cây trồng đáng tin cậy và các mỏ than. Những người nông dân Mỹ, những người đang trải qua thành công tương tự, đã sử dụng thuật ngữ tiếng Đức để mô tả vành đai nông nghiệp của riêng họ. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong thời kỳ Dust Bowl của những năm 1930, vì miền trung Hoa Kỳ đặc biệt dễ bị tàn phá môi trường do hạn hán, bão bụi và xói mòn đất. Những người nông dân ở các khu vực bị ảnh hưởng đã đoàn kết lại và thực hiện các biện pháp bảo tồn để bảo vệ đất đai của họ, được gọi là "Vành đai Nông trại". Ngày nay, Vành đai Nông trại bao gồm một vùng rộng lớn của Trung Tây và Đồng bằng Lớn, xa về phía bắc đến tận Bắc Dakota và xa về phía nam đến tận Texas, kéo dài về phía tây đến Dãy núi Rocky. Nó được đánh dấu bằng sản xuất nông nghiệp mở rộng, các giá trị thị trấn nhỏ và đạo đức làm việc mạnh mẽ.

namespace
Ví dụ:
  • The farm belt region has consistently provided a bountiful harvest, with acres of corn, soybeans, and wheat lining the landscape.

    Vùng vành đai nông trại này liên tục mang lại vụ thu hoạch bội thu, với hàng mẫu ngô, đậu nành và lúa mì trải dài khắp vùng.

  • Cattle ranchers in the farm belt area rely on the rich soil and mild climate to raise their herds and provide high-quality beef to the market.

    Những người chăn nuôi gia súc ở khu vực vành đai trang trại dựa vào đất đai màu mỡ và khí hậu ôn hòa để nuôi đàn gia súc và cung cấp thịt bò chất lượng cao cho thị trường.

  • In the heart of the farm belt, small towns dot the horizon, connected by winding roads that lead to farmhouses where families have lived for generations.

    Ở trung tâm vành đai nông trại, những thị trấn nhỏ rải rác khắp đường chân trời, được kết nối bằng những con đường quanh co dẫn đến những ngôi nhà nông trại nơi nhiều gia đình đã sinh sống qua nhiều thế hệ.

  • After a long day of tending to crops in the farm belt, farmers gather at the local market to sell their produce, sharing stories and exchanging farming tips.

    Sau một ngày dài chăm sóc cây trồng trên vành đai nông trại, nông dân tụ họp tại chợ địa phương để bán sản phẩm của mình, chia sẻ câu chuyện và trao đổi mẹo làm nông.

  • The farm belt region is a testament to the resilience and hard work of farmers, who face the challenges of changing weather patterns and adjust their methods to adapt.

    Vùng vành đai nông trại là minh chứng cho sức bền bỉ và sự chăm chỉ của người nông dân, những người phải đối mặt với những thách thức của sự thay đổi thời tiết và phải điều chỉnh phương pháp để thích nghi.

  • As an integral part of the farm belt economy, agricultural fairs and festivals celebrate the traditions and values of rural life, bringing together communities to celebrate the harvest.

    Là một phần không thể thiếu của nền kinh tế nông trại, các hội chợ và lễ hội nông nghiệp tôn vinh các truyền thống và giá trị của cuộc sống nông thôn, tập hợp cộng đồng để cùng nhau ăn mừng vụ thu hoạch.

  • The farm belt has seen its fair share of hardships over the years, but through it all, the land and the people who work it have remained steadfast and committed.

    Vùng nông trại này đã chứng kiến ​​không ít khó khăn trong nhiều năm qua, nhưng vượt qua tất cả, vùng đất này và những người làm việc trên đó vẫn kiên định và tận tụy.

  • Community-supported agriculture (CSAprograms have gained popularity in the farm belt area, allowing consumers to directly support local farmers and enjoy fresh, seasonal produce.

    Nông nghiệp được cộng đồng hỗ trợ (các chương trình CSA đã trở nên phổ biến ở khu vực vành đai trang trại, cho phép người tiêu dùng trực tiếp hỗ trợ nông dân địa phương và thưởng thức sản phẩm tươi theo mùa.

  • The farm belt is a source of pride and identity for many, reflecting a deep connection to the land and a commitment to preserving the traditions of rural life.

    Vành đai trang trại là niềm tự hào và bản sắc của nhiều người, phản ánh mối liên hệ sâu sắc với đất đai và cam kết bảo tồn truyền thống của cuộc sống nông thôn.

  • As the world population continues to grow, the importance of the farm belt as a source of food and resources will only increase, making sustainable farming practices all the more crucial.

    Khi dân số thế giới tiếp tục tăng, tầm quan trọng của vành đai trang trại như một nguồn thực phẩm và tài nguyên sẽ ngày càng tăng, khiến các hoạt động canh tác bền vững trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.