Định nghĩa của từ sewage farm

sewage farmnoun

trang trại xử lý nước thải

/ˈsuːɪdʒ fɑːm//ˈsuːɪdʒ fɑːrm/

Thuật ngữ "sewage farm" bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi hệ thống xử lý nước thải đô thị lần đầu tiên được triển khai tại các thành phố. Để xử lý hiệu quả lượng nước thải lớn, các kỹ sư và quan chức bắt đầu nghiên cứu các quá trình tự nhiên diễn ra ở đầm lầy và đầm phá, nơi nước thải từ các thị trấn và làng mạc lân cận sẽ tự nhiên được lọc và phân hủy. Điều này dẫn đến khái niệm về các trang trại xử lý nước thải, về cơ bản là các bãi chôn lấp lớn cho bùn thải, nơi các chất dinh dưỡng và chất hữu cơ dư thừa có thể được áp dụng và xử lý tự nhiên thông qua một quá trình gọi là tiêu hóa hiếu khí. Các vật liệu thải sẽ được rải mỏng trên đất và để phân hủy chậm, giải phóng khí mê-tan có thể được thu hoạch và sử dụng để sản xuất năng lượng. Các trang trại cung cấp giải pháp xử lý lượng nước thải ngày càng lớn và cho phép các thành phố cải thiện sự sạch sẽ và sức khỏe cộng đồng của cộng đồng. Nó cũng dẫn đến các hoạt động nông nghiệp sáng tạo, vì đất giàu dinh dưỡng tạo ra năng suất canh tác cao hơn. Tuy nhiên, thuật ngữ "sewage farm" bắt đầu mang hàm ý tiêu cực do bản chất khó chịu của các hoạt động diễn ra, cũng như lo ngại về khả năng ô nhiễm và khí thải có mùi. Ngày nay, các phương pháp xử lý nước thải và thu hồi tài nguyên hiện đại hơn đã được sử dụng, nhưng di sản của trang trại xử lý nước thải vẫn còn ảnh hưởng đến kỹ thuật môi trường và hoạt động nông nghiệp.

namespace
Ví dụ:
  • The nearby sewage farm has been causing a strong odor in the surrounding neighborhood, prompting complaints from local residents.

    Nhà máy xử lý nước thải gần đó đã gây ra mùi hôi thối ở khu vực xung quanh, khiến người dân địa phương phàn nàn.

  • The cities' sewage treatment plant is being expanded to accommodate the increasing population, which involves converting a former farm into a sewage farm.

    Nhà máy xử lý nước thải của thành phố đang được mở rộng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của dân số, bao gồm việc chuyển đổi một trang trại cũ thành trang trại xử lý nước thải.

  • The sewage farm on the outskirts of town is a vital part of the community's waste management system, providing a solution for the disposal of human waste and sewage sludge.

    Trang trại xử lý nước thải ở ngoại ô thị trấn là một phần quan trọng trong hệ thống quản lý chất thải của cộng đồng, cung cấp giải pháp xử lý chất thải của con người và bùn thải.

  • Environmental advocates have called on authorities to close down the sewage farm, arguing that it poses a health risk to nearby residents due to the spread of illness-causing pathogens.

    Những người bảo vệ môi trường đã kêu gọi chính quyền đóng cửa trang trại xử lý nước thải, với lý do rằng nó gây nguy cơ sức khỏe cho cư dân gần đó do sự lây lan của các mầm bệnh gây bệnh.

  • The sewage farm is home to a variety of foul-smelling gases, such as methane and hydrogen sulfide, that are a major inconvenience for those living in close proximity.

    Khu vực xử lý nước thải là nơi thải ra nhiều loại khí có mùi hôi thối, chẳng hạn như khí mê-tan và khí hydro sunfua, gây ra sự bất tiện lớn cho những người sống gần đó.

  • The municipal government has been exploring alternative methods of waste treatment, such as anaerobic digestion and composting, in order to phase out the use of sewage farms altogether.

    Chính quyền thành phố đã và đang tìm hiểu các phương pháp xử lý chất thải thay thế, chẳng hạn như tiêu hóa kỵ khí và ủ phân, nhằm loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng các trang trại xử lý nước thải.

  • Despite the negative reputation, some farmers have found success in utilizing the nutrient-rich soil generated by sewage farms to grow crops that are resilient to poor quality soils.

    Bất chấp tiếng xấu, một số nông dân đã thành công trong việc sử dụng đất giàu dinh dưỡng từ các trang trại xử lý nước thải để trồng các loại cây trồng có khả năng chống chịu với đất kém chất lượng.

  • In rural areas, sewage farms can serve as a supplemental source of income for farmers, as they are able to lease the land in exchange for a share of the revenue generated by the sewage treatment process.

    Ở vùng nông thôn, các trang trại xử lý nước thải có thể đóng vai trò là nguồn thu nhập bổ sung cho nông dân vì họ có thể thuê đất để đổi lấy một phần doanh thu từ quá trình xử lý nước thải.

  • The sewage farm has been the site of numerous complaints from fishermen and birdwatchers, as the sewage sludge can harm aquatic life and the surrounding wildlife.

    Trang trại xử lý nước thải đã nhận được nhiều khiếu nại từ ngư dân và người xem chim, vì bùn thải có thể gây hại cho sinh vật thủy sinh và động vật hoang dã xung quanh.

  • Despite the controversy surrounding sewage farms, they remain a necessary aspect of waste management for many communities, as they provide a cost-effective solution for disposing of raw sewage and preventing the spread of disease.

    Bất chấp những tranh cãi xung quanh các trang trại xử lý nước thải, chúng vẫn là khía cạnh cần thiết trong quản lý chất thải của nhiều cộng đồng vì chúng cung cấp giải pháp tiết kiệm chi phí để xử lý nước thải thô và ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật.