danh từ
sự đánh cuộc
to bet an someone's winning: đánh cuộc ai thắng
to bet against someone's winning: đánh cuộc ai thua
to win a bet: thắng cuộc
tiền đánh cuộc
(bất qui tắc) động từ bet, betted
đánh cuộc, đánh cá
to bet an someone's winning: đánh cuộc ai thắng
to bet against someone's winning: đánh cuộc ai thua
to win a bet: thắng cuộc
anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn