- After spending countless hours watching talk shows and conspiracy theory videos, some people believe that the government is running a Funny Farm for political dissidents.
Sau khi dành vô số thời gian xem các chương trình trò chuyện và video về thuyết âm mưu, một số người tin rằng chính phủ đang điều hành một trang trại vui nhộn dành cho những người bất đồng chính kiến.
- When my friend suggested we start a farm for growing inflatable animals and sell them as novelty items at carnivals, I thought it was the funniest idea I'd ever heard.
Khi bạn tôi gợi ý chúng tôi nên mở một trang trại nuôi thú bơm hơi và bán chúng như những mặt hàng mới lạ tại các lễ hội, tôi nghĩ đó là ý tưởng buồn cười nhất mà tôi từng nghe.
- The comedy sketch show had a regular segment featuring a character who claimed to have graduated from the country's premier Funny Farm for aspiring comedians.
Chương trình hài kịch này có một phân đoạn thường kỳ với nhân vật tự nhận đã tốt nghiệp trường Funny Farm hàng đầu đất nước dành cho những diễn viên hài đầy tham vọng.
- Some people claim that the Food Network's hosting team can't stop laughing during the cooking segments, making it clear that they're all residents of the Funny Farm.
Một số người cho rằng đội ngũ dẫn chương trình của Food Network không thể nhịn cười trong các phân cảnh nấu ăn, cho thấy rõ ràng họ đều là cư dân của Funny Farm.
- The company's training program was so confusing that many new employees left, calling it the Funniest Farm they'd ever been to!
Chương trình đào tạo của công ty khó hiểu đến mức nhiều nhân viên mới đã nghỉ việc, họ gọi đây là Nông trại vui nhộn nhất mà họ từng đến!
- My aunt's organizational skills are so extreme that her house sometimes feels like a Funny Farm, with every surface covered in labels and color-coded drawer dividers.
Kỹ năng tổ chức của dì tôi cực kỳ tuyệt vời đến nỗi đôi khi ngôi nhà của dì giống như một trang trại vui nhộn, với mọi bề mặt được dán nhãn và ngăn kéo có mã màu.
- The author's account of their forced retreat to a secluded farmhouse, where they were subjected to bizarre experiments and rituals, is a prime example of a Funny Farm story.
Lời kể của tác giả về cuộc rút lui bắt buộc của họ đến một trang trại biệt lập, nơi họ phải trải qua những thí nghiệm và nghi lễ kỳ lạ, là một ví dụ điển hình về câu chuyện Nông trại vui nhộn.
- The boss's explanation of the company's elaborate new product launch plan made absolutely no sense to me, and I couldn't help but wonder if he'd been living in the Funny Farm.
Lời giải thích của ông chủ về kế hoạch ra mắt sản phẩm mới phức tạp của công ty hoàn toàn không có ý nghĩa gì với tôi, và tôi không khỏi thắc mắc liệu ông ấy có sống ở Funny Farm không.
- The Funny Farm Aid Society raised funds for the psychiatric hospital, which they lovingly referred to as "The House of Laughable Circumstances."
Hội Funny Farm Aid đã gây quỹ cho bệnh viện tâm thần, nơi mà họ trìu mến gọi là "Ngôi nhà của những hoàn cảnh buồn cười".
- The famous comedian once quipped that if he ever found himself in a Funny Farm, he'd hope to have the good fortune to be assigned a roommate as funny as himself.
Nghệ sĩ hài nổi tiếng này từng nói đùa rằng nếu anh có cơ hội đến một trang trại vui nhộn nào đó, anh hy vọng mình sẽ may mắn được xếp vào một người bạn cùng phòng cũng vui tính như anh.