Định nghĩa của từ factory farm

factory farmnoun

trang trại nhà máy

/ˈfæktri fɑːm//ˈfæktri fɑːrm/

Thuật ngữ "factory farm" được đặt ra vào những năm 1960 để mô tả các hoạt động kinh doanh nông nghiệp quy mô lớn tập trung vào sản xuất hàng loạt gia súc và gia cầm bằng các phương pháp thâm canh và đôi khi là thâm canh. Thuật ngữ này gợi lên hình ảnh của một nhà máy, với các quy trình chuẩn hóa, dây chuyền lắp ráp và thiết bị cơ giới hóa giúp tối đa hóa hiệu quả và lợi nhuận thông qua sản xuất hàng loạt. Các loài động vật trong các cơ sở này thường bị nhốt trong chuồng, hầu như không được ra ngoài trời để đảm bảo điều kiện sống ổn định và giảm thiểu khả năng mắc bệnh. Mặc dù các trang trại chăn nuôi công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu về thực phẩm giá rẻ, nhưng chúng cũng bị chỉ trích vì tác động của chúng đến phúc lợi động vật, tính bền vững của môi trường và sức khỏe cộng đồng. Một số nhà phê bình cho rằng các cơ sở này góp phần vào việc sử dụng quá nhiều thuốc kháng sinh, sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu và phân bón, cũng như bóc lột công nhân nông trại, cùng nhiều mối quan tâm khác.

namespace
Ví dụ:
  • The nearby factory farm has been a subject of controversy due to the large amount of pollution it releases into the air and water.

    Trang trại chăn nuôi gần đó đã trở thành chủ đề gây tranh cãi vì lượng lớn chất ô nhiễm mà nó thải ra không khí và nước.

  • Animal rights activists have protested against the inhumane treatment of animals in factory farms, calling for more humane alternatives.

    Các nhà hoạt động vì quyền động vật đã phản đối việc đối xử vô nhân đạo với động vật tại các trang trại chăn nuôi công nghiệp, kêu gọi những giải pháp thay thế nhân đạo hơn.

  • Despite criticism, some farmers continue to operate large-scale factory farms, relying on industrial farming methods to maximize profits.

    Bất chấp những lời chỉ trích, một số nông dân vẫn tiếp tục vận hành các trang trại chăn nuôi quy mô lớn, dựa vào phương pháp chăn nuôi công nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận.

  • The factory farm's production of meat and dairy products has resulted in a significant impact on the environment, leading some to advocate for more sustainable methods of farming.

    Hoạt động sản xuất thịt và các sản phẩm từ sữa của trang trại đã gây ra tác động đáng kể đến môi trường, khiến một số người ủng hộ các phương pháp chăn nuôi bền vững hơn.

  • The factory farm's use of antibiotics and growth hormones has raised concerns among health experts, who warn of the potential for antibiotic resistance and health risks.

    Việc trang trại chăn nuôi sử dụng kháng sinh và hormone tăng trưởng đã làm dấy lên mối lo ngại trong số các chuyên gia y tế, những người cảnh báo về khả năng kháng kháng sinh và các nguy cơ sức khỏe.

  • Critics argue that factory farming practices, such as crowded living conditions and restricted movement, compromise the health and welfare of livestock, resulting in poorer quality meat and dairy products.

    Những người chỉ trích cho rằng các hoạt động chăn nuôi công nghiệp, chẳng hạn như điều kiện sống đông đúc và hạn chế đi lại, gây ảnh hưởng đến sức khỏe và phúc lợi của vật nuôi, dẫn đến chất lượng thịt và các sản phẩm từ sữa kém hơn.

  • The intensive farming methods employed by factory farms have resulted in high levels of greenhouse gas emissions and a significant contribution to global warming.

    Các phương pháp chăn nuôi thâm canh được áp dụng tại các trang trại chăn nuôi đã tạo ra lượng khí thải nhà kính cao và góp phần đáng kể vào hiện tượng nóng lên toàn cầu.

  • As consumers become increasingly aware of the environmental and animal welfare implications of factory farming, there is growing demand for more locally sourced, humane, and sustainable food options.

    Khi người tiêu dùng ngày càng nhận thức rõ hơn về tác động của chăn nuôi công nghiệp đối với môi trường và phúc lợi động vật, nhu cầu về các lựa chọn thực phẩm bền vững, nhân đạo và có nguồn gốc địa phương ngày càng tăng.

  • Hopes are high for new technologies and innovations that can provide a more sustainable and humane alternative to traditional factory farming methods, addressing the concerns of both animal welfare advocates and the environment.

    Người ta rất kỳ vọng vào các công nghệ và cải tiến mới có thể cung cấp giải pháp thay thế bền vững và nhân đạo hơn cho các phương pháp chăn nuôi công nghiệp truyền thống, giải quyết mối quan ngại của cả những người ủng hộ phúc lợi động vật và môi trường.

  • The future of farming will likely see a move away from large-scale, intensive farming methods towards more sustainable and humane alternatives, leading to a more responsible, sustainable, and humane food system.

    Tương lai của ngành nông nghiệp có thể sẽ chứng kiến ​​sự chuyển dịch từ phương pháp canh tác thâm canh, quy mô lớn sang các phương pháp thay thế bền vững và nhân đạo hơn, hướng đến một hệ thống thực phẩm có trách nhiệm hơn, bền vững hơn và nhân đạo hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches