Định nghĩa của từ familiarization

familiarizationnoun

Làm quen

/fəˌmɪliəraɪˈzeɪʃn//fəˌmɪliərəˈzeɪʃn/

"Familiarization" bắt nguồn từ tiếng Latin "familiaris", có nghĩa là "thuộc về một gia đình". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "làm cho một cái gì đó được biết đến hoặc gần gũi với một gia đình". Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang bao hàm việc làm quen với một cái gì đó hoặc một ai đó, do đó "familiarization." Sự thay đổi này phản ánh ý tưởng làm cho một cái gì đó có cảm giác "giống như gia đình" bằng cách hiểu nó một cách sâu sắc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phổ biến (một vấn đề)

meaningsự làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)

namespace
Ví dụ:
  • During the orientation session, the new employee underwent a process of familiarization with the company's software systems and policies.

    Trong buổi định hướng, nhân viên mới đã trải qua quá trình làm quen với hệ thống phần mềm và chính sách của công ty.

  • The language learners went through a process of familiarization with the new grammar rules and vocabulary in their textbook.

    Người học ngôn ngữ đã trải qua quá trình làm quen với các quy tắc ngữ pháp và từ vựng mới trong sách giáo khoa.

  • Before taking the exam, the students were given a period of familiarization with the test environment and instructions.

    Trước khi làm bài thi, học sinh được dành thời gian để làm quen với môi trường thi và hướng dẫn.

  • The tourists were provided with a guidebook for familiarization with the sights and attractions of the new city.

    Du khách được cung cấp một cuốn sách hướng dẫn để làm quen với các điểm tham quan và địa điểm du lịch của thành phố mới.

  • The job applicant underwent a process of familiarization with the company's staff and culture during the interview.

    Người nộp đơn xin việc đã trải qua quá trình làm quen với nhân viên và văn hóa công ty trong buổi phỏng vấn.

  • Prior to the surgery, the patient underwent familiarization with the hospital, the equipment and the surgical team.

    Trước khi phẫu thuật, bệnh nhân được làm quen với bệnh viện, thiết bị và nhóm phẫu thuật.

  • The new employee's familiarization with the company's products was carried out through a series of training sessions and visits to the production sites.

    Nhân viên mới sẽ được làm quen với các sản phẩm của công ty thông qua một loạt các buổi đào tạo và tham quan thực tế tại nơi sản xuất.

  • After the acquisition, the new company underwent familiarization with the subsidiary's culture and staff.

    Sau khi mua lại, công ty mới đã tiến hành làm quen với văn hóa và nhân viên của công ty con.

  • The volunteer underwent a process of familiarization with the organization's rules and procedures before starting their work.

    Các tình nguyện viên đã trải qua quá trình làm quen với các quy tắc và thủ tục của tổ chức trước khi bắt đầu công việc.

  • The tourist destinations provided familiarization with the local customs, culture, and traditions to the visitors, to help them better understand and appreciate the area.

    Các điểm du lịch giúp du khách làm quen với phong tục, văn hóa và truyền thống địa phương, giúp họ hiểu rõ hơn và trân trọng khu vực đó hơn.