Định nghĩa của từ resemblance

resemblancenoun

sự giống nhau

/rɪˈzembləns//rɪˈzembləns/

Từ "resemblance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "ressemblance". Từ này bắt nguồn từ động từ "ressembler", có nghĩa là "giống" hoặc "giống như". Động từ này là sự kết hợp của "ress-" (có nghĩa là "re-" hoặc "again") và "sembl-" (có nghĩa là "similar" hoặc "like"). Từ "resemblance" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "hành động giống" hoặc "trạng thái giống như một cái gì đó hoặc ai đó". Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm danh từ "resemblance", ám chỉ sự giống nhau hoặc giống nhau giữa hai sự vật, con người hoặc đồ vật. Ngày nay, từ "resemblance" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm nghệ thuật, văn học, khoa học và hội thoại hàng ngày, để mô tả sự giống nhau hoặc tương tự giữa hai sự vật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giống nhau

exampleto bear a resemblance to: giống với

typeDefault

meaningsự giống nhau

namespace
Ví dụ:
  • The painting resembles the style of Rembrandt with its use of bold strokes and rich colors.

    Bức tranh có phong cách giống với Rembrandt với việc sử dụng những nét vẽ đậm và màu sắc phong phú.

  • Although they come from different backgrounds, the siblings share a striking resemblance in their facial features.

    Mặc dù có xuất thân khác nhau nhưng hai anh em lại có những nét giống nhau đến kinh ngạc trên khuôn mặt.

  • The newly designed car has a resemblance to the original model from the 1960s.

    Chiếc xe được thiết kế mới có nét tương đồng với mẫu xe gốc từ những năm 1960.

  • The architect's sketches bear a remarkable resemblance to the final built structure.

    Bản phác thảo của kiến ​​trúc sư có sự tương đồng đáng kinh ngạc với công trình xây dựng cuối cùng.

  • The author's writing style has a distinct resemblance to that of his literary hero, Charles Dickens.

    Phong cách viết của tác giả có nhiều điểm tương đồng với phong cách của người anh hùng văn học của ông, Charles Dickens.

  • The flowers in the garden have a natural resemblance to those found in a nearby forest.

    Những bông hoa trong vườn có nét tương đồng tự nhiên với những bông hoa ở khu rừng gần đó.

  • The language spoken by the indigenous tribe bears a close resemblance to an ancient dialect.

    Ngôn ngữ của bộ tộc bản địa này rất giống với phương ngữ cổ.

  • The sculpture resembles the human form, but with exaggerated and abstract features.

    Tác phẩm điêu khắc này có hình dáng giống con người nhưng có những nét phóng đại và trừu tượng.

  • The film's plot bears resemblance to a classic murder mystery story.

    Cốt truyện của bộ phim có nét tương đồng với một câu chuyện trinh thám giết người kinh điển.

  • The new technology has a strong resemblance to the one that was released a year ago but with some significant improvements.

    Công nghệ mới này rất giống với công nghệ được phát hành cách đây một năm nhưng có một số cải tiến đáng kể.