danh từ
tính chất giống; sự giống, hình thức giống (cái gì)
chân dung
to take someone's likeness: vẽ chân dung ai
vật giống như tạc; người giống như tạc
son is the likeness of his father: con giống bố như tạc
Default
giống nhau, đồng dạng; đơn loại