danh từ
sự lầm lẫn, sự sai sót
to lapse into sin: sa vào vòng tội lỗi
a lapse of the tongue: sự lỡ lời, sự viết lẫn
sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc
time lapses away: thời gian trôi đi
khoảng, quãng, lát, hồi
rights may lapse if they are not made use of: quyền hạn có thể mất hiệu lực nếu không được sử dụng
nội động từ
sa vào, sa ngã
to lapse into sin: sa vào vòng tội lỗi
a lapse of the tongue: sự lỡ lời, sự viết lẫn
((thường) : away) trôi đi, qua đi
time lapses away: thời gian trôi đi
(pháp lý) mất hiệu lực, mất quyền lợi, rơi vào tay người khác
rights may lapse if they are not made use of: quyền hạn có thể mất hiệu lực nếu không được sử dụng