Định nghĩa của từ facetious

facetiousadjective

khôi hài

/fəˈsiːʃəs//fəˈsiːʃəs/

Từ "facetious" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 và bắt nguồn từ tiếng Latin "factitious", có nghĩa là "artificial" hoặc "làm bằng tay". Trong lần sử dụng đầu tiên của từ này, "facetious" ám chỉ thứ gì đó cố tình giả tạo hoặc bịa đặt để có vẻ hài hước hoặc dí dỏm. Nói cách khác, người sử dụng ngôn ngữ hoặc hành vi hài hước là cố tình tạo ra trò hề, thay vì nói hoặc hành động một cách chân thành hoặc tự nhiên. Từ "facetious" trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 19, đặc biệt là trong giới văn học và triết học thời bấy giờ. Từ này thường được các nhà văn và trí thức sử dụng để chỉ trích những khía cạnh tầm thường và mang tính thao túng của văn hóa và xã hội, và như một mật mã cho sự châm biếm hoặc mỉa mai. Trong cách sử dụng hiện đại, từ "facetious" vẫn mang hàm ý về sự giả tạo hoặc không chân thành, nhưng nó đã được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả sự hài hước và trò đùa nói chung. Ngày nay, một điều gì đó hài hước chỉ đơn giản được định nghĩa là hài hước hoặc vui nhộn theo cách vui tươi và nhẹ nhàng. Tóm lại, từ "facetious" bắt nguồn từ tiếng Latin "factitious", có nghĩa là "làm bằng tay", và ban đầu nó ám chỉ một điều gì đó được tạo ra một cách giả tạo hoặc hài hước để có vẻ dí dỏm hoặc hài hước. Từ đó, hàm ý của nó đã phát triển để mô tả sự hài hước và trò đùa một cách rộng rãi hơn, nhưng nguồn gốc của nó là một lời chỉ trích về sự giả tạo và hành vi bị ảnh hưởng vẫn có liên quan trong các cuộc thảo luận đương đại về sự hài hước và châm biếm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghay khôi hài, hay hài hước, hay bông lơn

namespace
Ví dụ:
  • During the meeting, John's facetious jokes only served to lighten the mood, but didn't contribute any substantial ideas to the agenda.

    Trong suốt cuộc họp, những câu chuyện cười dí dỏm của John chỉ giúp làm dịu bầu không khí nhưng không đóng góp bất kỳ ý tưởng quan trọng nào vào chương trình nghị sự.

  • Despite his serious demeanor, the writer's use of facetious anecdotes in his memoir added a playful edge to an otherwise somber tale.

    Bất chấp thái độ nghiêm túc, việc tác giả sử dụng những giai thoại hài hước trong hồi ký đã mang đến nét vui tươi cho một câu chuyện u ám.

  • In the midst of a heated argument, Sophie's facetious remark about being attacked by a giant meatball only served to diffuse the tension and lighten the mood.

    Giữa lúc cuộc tranh cãi gay gắt đang diễn ra, câu nói đùa của Sophie về việc bị một viên thịt viên khổng lồ tấn công chỉ giúp xoa dịu căng thẳng và làm bầu không khí trở nên dễ chịu hơn.

  • The comedian's set was laden with facetious observations, which left the audience chuckling and amused.

    Tiết mục của diễn viên hài này tràn ngập những quan sát dí dỏm, khiến khán giả bật cười và thích thú.

  • As the crowded train jostled and groaned, the facetious comments of the man next to her only served to add to her already frazzled nerves.

    Khi đoàn tàu đông đúc xô đẩy và rên rỉ, những lời bình luận hài hước của người đàn ông ngồi cạnh chỉ khiến cô thêm căng thẳng.

  • Tom's facetious quips and banter brought an air of lightheartedness to the tense negotiation, which ultimately facilitated a positive outcome.

    Những câu nói dí dỏm và đùa cợt của Tom đã mang lại bầu không khí thoải mái cho cuộc đàm phán căng thẳng, cuối cùng dẫn đến một kết quả tích cực.

  • Peggy's facetious suggestions during the board meeting, while received with some amusement, proved to be useless in addressing the real issues at hand.

    Những gợi ý hài hước của Peggy trong cuộc họp hội đồng quản trị, mặc dù được đón nhận khá thú vị, nhưng lại tỏ ra vô ích trong việc giải quyết các vấn đề thực tế đang tồn tại.

  • In his memoir, the author integrated facetious anecdotes that added a take-it-with-a-grain-of-salt flavor to his otherwise serious story.

    Trong hồi ký của mình, tác giả đã lồng ghép những giai thoại hài hước để tăng thêm hương vị dễ hiểu cho câu chuyện nghiêm túc của mình.

  • Amidst the ferry ride's rough waters, the facetious remarks uttered by the couple sitting beside her brought a calming relief to the passenger's nerve-wracking situation.

    Giữa chuyến đi phà đầy sóng gió, những câu nói đùa của cặp đôi ngồi cạnh đã mang lại sự nhẹ nhõm, bình tĩnh cho tình huống căng thẳng của hành khách.

  • In their conversations, Sarah's facetious comments only served to distract from the gravity of the topic at hand, causing confusion and misunderstanding.

    Trong cuộc trò chuyện, những bình luận hài hước của Sarah chỉ làm mọi người mất tập trung vào vấn đề chính, gây ra sự nhầm lẫn và hiểu lầm.