Định nghĩa của từ bantering

banteringadjective

sự trêu chọc

/ˈbæntərɪŋ//ˈbæntərɪŋ/

Từ "bantering" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại thế kỷ 15 "banting", có nghĩa là "lãng phí hơi thở" hoặc "nói một cách ngớ ngẩn". Danh từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "banter", có nghĩa là "giễu cợt" hoặc "đùa cợt". Vào thế kỷ 17, động từ "to banter" xuất hiện, có nghĩa là "nói đùa hoặc nói nhẹ nhàng". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm một phong cách trò chuyện vui tươi và trêu chọc, thường được dùng để mô tả những cuộc trao đổi dí dỏm hoặc những cuộc tranh luận vui vẻ giữa những người bạn. Ngày nay, "bantering" bao hàm một cách giao tiếp vui vẻ, đùa cợt, thường được dùng để mô tả các phong cách trò chuyện trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong tranh luận, hài kịch hoặc các tương tác xã hội hàng ngày.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningđùa bỡn

namespace
Ví dụ:
  • Sarah and Tom were bantering back and forth about the latest sports game, both eagerly sharing their opinions.

    Sarah và Tom đang nói đùa qua lại về trò chơi thể thao mới nhất, cả hai đều háo hức chia sẻ quan điểm của mình.

  • During the dinner party, John and Lydia engaged in some lighthearted bantering, teasing each other about their fondness for horror movies.

    Trong bữa tiệc tối, John và Lydia trò chuyện vui vẻ, trêu chọc nhau về sở thích xem phim kinh dị của họ.

  • In the break room, the coworkers were having a lively bantering session about their weekend plans, with some witty one-liners and playful jabs.

    Trong phòng giải lao, các đồng nghiệp đang trò chuyện rôm rả về kế hoạch cuối tuần của họ, với một số câu nói dí dỏm và những lời trêu đùa vui vẻ.

  • At the family gathering, the cousins couldn't stop bantering about the embarrassing antics of their younger siblings during childhood.

    Trong buổi họp mặt gia đình, những người anh em họ không ngừng nói đùa về những trò hề đáng xấu hổ của các em mình hồi nhỏ.

  • The hilarious bantering between Peter and Rebecca at the comedy club had the audience in stitches.

    Những câu chuyện đùa vui nhộn giữa Peter và Rebecca tại câu lạc bộ hài kịch khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • During the game night, Cassie and Jake indulged in some good-natured bantering, joking with each other about their strategy choices.

    Trong đêm chơi trò chơi, Cassie và Jake đã có những câu chuyện đùa vui vẻ, nói đùa với nhau về lựa chọn chiến lược của họ.

  • The bantering between the two football fans over which team was superior was intense, but done in good fun.

    Cuộc tranh cãi giữa hai người hâm mộ bóng đá về việc đội nào mạnh hơn rất gay gắt nhưng cũng rất vui vẻ.

  • While watching the movie, Rachel and Mark exchanged witty bantering comments, making the experience more enjoyable.

    Trong khi xem phim, Rachel và Mark đã trao đổi những câu nói đùa dí dỏm, khiến trải nghiệm trở nên thú vị hơn.

  • The two roommates, Adam and Mohit, spent a lazy Sunday afternoon bantering about everything from pop culture to life in general.

    Hai người bạn cùng phòng, Adam và Mohit, đã dành một buổi chiều Chủ Nhật nhàn nhã để nói chuyện phiếm về mọi thứ, từ văn hóa đại chúng đến cuộc sống nói chung.

  • The bantering between the contestants on the quiz show was fast and furious, but the audience loved it as they tried to outsmart one another.

    Cuộc trò chuyện giữa các thí sinh trong chương trình đố vui diễn ra nhanh và sôi nổi, nhưng khán giả thích thú vì họ cố gắng qua mặt nhau.

Từ, cụm từ liên quan

All matches