tính từ
khôi hài, hài hước; hóm hỉnh
a humorous writer: một nhà văn hài hước
a humorous remark: một nhận xét hóm hỉnh
hài hước, hóm hỉnh
/ˈhjuːm(ə)rəs/"Hài hước" cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "humor", có nghĩa là "độ ẩm, chất lỏng". Trong y học Hy Lạp cổ đại, những chất lỏng này, giống như máu và đờm, được cho là ảnh hưởng đến tính cách. "Hài hước" ban đầu ám chỉ một người có tính khí hoặc khuynh hướng đặc biệt. Đến những năm 1600, nghĩa của nó chuyển sang ám chỉ thứ gì đó "thích thú" hoặc "thích thay đổi", sau đó thành thứ gì đó gây ra tiếng cười hoặc sự thích thú. Do đó, từ "humorous" đã phát triển từ một khái niệm y khoa để bao hàm bản chất vui tươi và nhẹ nhàng của sự hài hước.
tính từ
khôi hài, hài hước; hóm hỉnh
a humorous writer: một nhà văn hài hước
a humorous remark: một nhận xét hóm hỉnh
Nghệ sĩ hài độc thoại này đã khiến khán giả cười nghiêng ngả với những giai thoại hài hước của mình.
Bộ truyện tranh này đầy những tình huống hài hước khiến tôi phải bật cười.
Những câu chuyện cười hài hước trong chương trình trò chuyện khiến tôi thích thú trong suốt tập phim.
Những bài đăng hài hước của bạn tôi trên Facebook luôn làm tôi vui vẻ.
Những tấm biển quảng cáo hài hước gần đường cao tốc khiến tôi mỉm cười khi lái xe ngang qua.
Cuốn sách thiếu nhi này rất vui nhộn, có hình ảnh minh họa hài hước và lời thoại dí dỏm.
Những quảng cáo hài hước trong giờ nghỉ giải lao là sự giải trí thú vị.
Những meme và ảnh GIF vui nhộn trên mạng xã hội khiến tôi cười suốt cả ngày.
Những bài châm biếm hài hước trong mục ý kiến trên báo luôn khiến tôi phải suy nghĩ.
Những video chơi khăm ngớ ngẩn trên YouTube khiến tôi bật cười.