Định nghĩa của từ exhume

exhumeverb

khai quật

/eksˈhjuːm//ɪɡˈzuːm/

Từ "exhume" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ex" có nghĩa là "out" hoặc "from" và "humus" có nghĩa là "earth" hoặc "ground". Vào thế kỷ 14, cụm từ tiếng Latin "exhumare" xuất hiện, theo nghĩa đen có nghĩa là "đào lên khỏi mặt đất". Là một động từ, "exhume" ban đầu ám chỉ hành động đào lên hoặc phát hiện ra thứ gì đó bị chôn vùi hoặc ẩn giấu, chẳng hạn như xác chết, kho báu hoặc thậm chí là bí mật đen tối. Từ này trở nên phổ biến trong lĩnh vực khảo cổ học và khoa học pháp y, nơi nó được sử dụng để mô tả quá trình cẩn thận phát hiện và phân tích hài cốt, hiện vật hoặc bằng chứng cổ đại. Theo thời gian, từ này đã mở rộng để bao hàm một ý nghĩa rộng hơn là khám phá những sự thật ẩn giấu, tiết lộ bí mật hoặc làm sáng tỏ thông tin trước đây chưa được biết đến. Mặc dù đã phát triển, "exhume" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó là loại bỏ khỏi trái đất hoặc khám phá những gì nằm bên dưới bề mặt.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđào lên, khai quật ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

namespace
Ví dụ:
  • After years of speculation, archaeologists finally unearthed and exhumed the remains of a lost pharaoh in Egypt.

    Sau nhiều năm suy đoán, các nhà khảo cổ học cuối cùng đã khai quật và khai quật hài cốt của một vị pharaoh mất tích ở Ai Cập.

  • The police investigated an old grave and successfully exhumed the body of a missing woman, providing closure for her family.

    Cảnh sát đã điều tra một ngôi mộ cũ và khai quật thành công thi thể của một người phụ nữ mất tích, mang lại sự an ủi cho gia đình cô.

  • The activists demanded that the government exhume the bodies of their leaders who were executed during a brutal crackdown on dissent.

    Các nhà hoạt động yêu cầu chính phủ khai quật thi thể của những nhà lãnh đạo đã bị hành quyết trong một cuộc đàn áp tàn bạo đối với những người bất đồng chính kiến.

  • In order to identify the victim, forensic scientists had to carefully exhume the body from the shallow grave in the woods.

    Để nhận dạng nạn nhân, các nhà khoa học pháp y phải cẩn thận khai quật thi thể từ ngôi mộ nông trong rừng.

  • The coroner ordered the exhumation of the suspect's grandmother's body from her mausoleum in order to collect DNA evidence.

    Người điều tra tử thi đã ra lệnh khai quật thi thể bà của nghi phạm khỏi lăng mộ để thu thập bằng chứng ADN.

  • Due to the deceased's family's request, the mortuary staff undertook the delicate process of exhuming the body from its crypt to allow for a proper funeral.

    Theo yêu cầu của gia đình người đã khuất, nhân viên nhà xác đã tiến hành quá trình tinh tế là khai quật thi thể khỏi hầm mộ để có thể tổ chức tang lễ đàng hoàng.

  • Authorities announced an exhumation of dozens of unmarked graves in a prison cemetery to identify victims of a past atrocity.

    Chính quyền thông báo sẽ khai quật hàng chục ngôi mộ vô danh tại nghĩa trang nhà tù để xác định danh tính các nạn nhân của tội ác trong quá khứ.

  • After a suspected wrongful death, the district attorney petitioned the court to exhume the body to conduct an autopsy and gather evidence.

    Sau khi nghi ngờ có cái chết oan, công tố viên quận đã gửi đơn lên tòa án yêu cầu khai quật tử thi để khám nghiệm tử thi và thu thập bằng chứng.

  • In a sensational case, the judges ordered the unburial of a murdered businessman to reveal if foul play was involved in his demise.

    Trong một vụ án chấn động, các thẩm phán đã ra lệnh đào mộ một doanh nhân bị sát hại để tìm hiểu xem có phải có hành vi phạm tội trong cái chết của ông hay không.

  • The historian's team carefully excavated the tomb and ultimately managed to exhume an ancient princess that was believed to have been lost forever.

    Nhóm nghiên cứu sử học đã cẩn thận khai quật ngôi mộ và cuối cùng đã tìm thấy một nàng công chúa cổ đại được cho là đã mất tích mãi mãi.