Định nghĩa của từ archaeology

archaeologynoun

khảo cổ học

/ˌɑːkiˈɒlədʒi//ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/

Từ "archaeology" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "arkhaios" (arkhaios) có nghĩa là "ancient" và "logos" (logos) có nghĩa là "study" hoặc "science". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả việc nghiên cứu các nền văn minh và nền văn hóa cổ đại. Trước đó, việc nghiên cứu các di tích cổ thường được gọi là "antiquarianism". Nhà triết học Hy Lạp Aristotle (384-322 TCN) thường được coi là một trong những nhà tư tưởng đầu tiên được ghi chép nghiên cứu các di tích cổ đại. Tuy nhiên, mãi đến thế kỷ 16, thuật ngữ "archaeology" mới được đặt ra để mô tả việc nghiên cứu có hệ thống các hiện vật, di tích và nền văn hóa cổ đại. Sự hiểu biết hiện đại về khảo cổ học như một khoa học đã phát triển dần dần trong thế kỷ 18 và 19, với công trình của các học giả như William Camden, Nhà khảo cổ học William Camden (1551-1623) và Augustus Pitt Rivers. Ngày nay, khảo cổ học được công nhận là một ngành khoa học riêng biệt, sử dụng nhiều kỹ thuật để khám phá và diễn giải các nền văn hóa cổ đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhảo cổ học

namespace
Ví dụ:
  • The professor's lifelong passion for archaeology led him to discover an ancient lost city deep in the Amazon rainforest.

    Niềm đam mê khảo cổ học suốt đời của giáo sư đã đưa ông đến với khám phá về một thành phố cổ đại đã mất nằm sâu trong rừng mưa Amazon.

  • The team of archaeologists uncovered a trove of medieval artifacts during their excavation of an old castle site.

    Nhóm các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một kho tàng hiện vật thời trung cổ trong quá trình khai quật một lâu đài cổ.

  • The science museum's archaeology exhibit featured interactive displays that allowed visitors to learn about the origins of human civilization.

    Triển lãm khảo cổ học của bảo tàng khoa học có các màn hình tương tác cho phép du khách tìm hiểu về nguồn gốc của nền văn minh nhân loại.

  • After years of meticulous research, the archaeologists finally pieced together the puzzle of the ancient Mayan civilization.

    Sau nhiều năm nghiên cứu tỉ mỉ, các nhà khảo cổ học cuối cùng đã ghép lại được câu đố về nền văn minh Maya cổ đại.

  • The archaeologist's painstaking efforts to preserve and protect ancient ruins earned her a prestigious award in the field of cultural heritage conservation.

    Những nỗ lực tỉ mỉ của nhà khảo cổ học trong việc bảo tồn và bảo vệ các di tích cổ đã mang về cho bà giải thưởng danh giá trong lĩnh vực bảo tồn di sản văn hóa.

  • The discovery of a well-preserved mummified body in the arid desert revealed new insights into the lifestyles and beliefs of an ancient civilization.

    Việc phát hiện ra một xác ướp được bảo quản tốt trong sa mạc khô cằn đã tiết lộ những hiểu biết mới về lối sống và tín ngưỡng của một nền văn minh cổ đại.

  • The archaeological site proved to be a treasure trove of information, shedding light on the daily routines and customs of the people who lived there centuries ago.

    Di chỉ khảo cổ này được chứng minh là kho tàng thông tin, làm sáng tỏ thói quen và phong tục hàng ngày của người dân sống ở đó cách đây nhiều thế kỷ.

  • The group of archaeologists combed through the remnants of a long-forgotten village, hoping to uncover evidence about the people who once called it home.

    Nhóm các nhà khảo cổ đã lùng sục những tàn tích còn sót lại của một ngôi làng đã bị lãng quên từ lâu, với hy vọng tìm thấy bằng chứng về những người từng coi đây là quê hương.

  • The excavation of a Neolithic settlement site revealed the unexpected find of a rare and highly prized artifact that changed our understanding of the ancient people's culture.

    Cuộc khai quật tại một khu định cư thời đồ đá mới đã tiết lộ phát hiện bất ngờ về một hiện vật quý hiếm và vô cùng giá trị đã thay đổi hiểu biết của chúng ta về nền văn hóa của người cổ đại.

  • The archaeologists used cutting-edge scientific techniques, such as radiocarbon dating and DNA analysis, to piece together an accurate timeline of the site's history.

    Các nhà khảo cổ học đã sử dụng các kỹ thuật khoa học tiên tiến, chẳng hạn như xác định niên đại bằng cacbon phóng xạ và phân tích DNA, để ghép lại dòng thời gian chính xác về lịch sử của địa điểm này.

Từ, cụm từ liên quan