Định nghĩa của từ corpse

corpsenoun

tử thi

/kɔːps//kɔːrps/

Nguồn gốc từTiếng Anh trung đại (biểu thị cơ thể sống của một người hoặc động vật): sự thay đổi của từ corse cổ bằng cách liên kết với từ corpus trong tiếng Latin, một sự thay đổi cũng diễn ra trong tiếng Pháp (tiếng Pháp cổ cors trở thành corps). Chữ p ban đầu là chữ câm, giống như trong tiếng Pháp; chữ e cuối cùng rất hiếm trước thế kỷ 19, nhưng hiện nay phân biệt từ corpse với corps.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxác chết, thi hài

namespace
Ví dụ:
  • The autopsy revealed that the corpse had been shot multiple times in the chest.

    Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy xác chết đã bị bắn nhiều phát vào ngực.

  • The coroner carefully examined the corpse, searching for any clues that might lead to the identity of the victim.

    Người giám định tử thi đã cẩn thận kiểm tra tử thi, tìm kiếm bất kỳ manh mối nào có thể giúp xác định danh tính nạn nhân.

  • The air was thick with the scent of decay as we approached the abandoned building where the corpse lay, its outline barely discernible in the darkness.

    Không khí nồng nặc mùi thối rữa khi chúng tôi đến gần tòa nhà bỏ hoang nơi xác chết nằm, hình dáng gần như không thể nhìn rõ trong bóng tối.

  • The funeral home prepared the corpse for burial, carefully washing and dressing it so that it would look peaceful and serene in its final resting place.

    Nhà tang lễ đã chuẩn bị thi thể để chôn cất, cẩn thận tắm rửa và mặc quần áo để thi thể trông thanh thản và yên bình ở nơi an nghỉ cuối cùng.

  • The police discovered the corpse in a remote area, surrounded by signs of a violent struggle.

    Cảnh sát phát hiện xác chết ở một khu vực hẻo lánh, xung quanh có dấu hiệu của một cuộc vật lộn dữ dội.

  • The coroner estimated that the corpse had been lying there for at least a week, its skin beginning to turn a sickly green color.

    Người giám định tử thi ước tính rằng xác chết đã nằm ở đó ít nhất một tuần, da của xác chết bắt đầu chuyển sang màu xanh lục.

  • The coroner's report confirmed that the corpse had died of a rare disease, one that had gone undetected until it was too late.

    Báo cáo của giám định y khoa xác nhận rằng xác chết đã chết vì một căn bệnh hiếm gặp, căn bệnh này không được phát hiện cho đến khi quá muộn.

  • The undertaker gently washed and combed the corpse's hair, giving it a final, peaceful touch before it was laid to rest.

    Người phụ trách tang lễ nhẹ nhàng gội và chải tóc cho xác chết, vuốt ve lần cuối để mang lại sự thanh thản trước khi đưa xác đi an nghỉ.

  • The investigators scoured the scene of the crime, looking for any sign of the corpse's final moments, but found nothing out of the ordinary.

    Các điều tra viên đã lục soát hiện trường vụ án, tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào về khoảnh khắc cuối cùng của tử thi, nhưng không phát hiện ra điều gì bất thường.

  • The coroner declared the corpse's death a tragic accident, with no foul play suspected. However, rumors persisted that there was more to the story than met the eye.

    Người giám định tử thi tuyên bố cái chết của xác chết là một tai nạn thương tâm, không có nghi ngờ gì về hành vi phạm tội. Tuy nhiên, vẫn có tin đồn rằng câu chuyện còn nhiều điều hơn những gì chúng ta thấy.