Định nghĩa của từ decomposition

decompositionnoun

phân rã

/ˌdiːˌkɒmpəˈzɪʃn//ˌdiːˌkɑːmpəˈzɪʃn/

Từ "decomposition" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "de-" có nghĩa là "down" hoặc "away" và "compositus" có nghĩa là "composed". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 17 để mô tả quá trình phân hủy các chất phức tạp thành các chất đơn giản hơn. Ý nghĩa ban đầu này vẫn còn phù hợp cho đến ngày nay, đặc biệt là trong các lĩnh vực như hóa học và sinh học. Tuy nhiên, từ này cũng được dùng để chỉ quá trình phân hủy chất hữu cơ, như thực vật và động vật chết, thành các chất đơn giản hơn. Đây là một quá trình tự nhiên, được thúc đẩy bởi các vi sinh vật và cần thiết cho quá trình tái chế chất dinh dưỡng trong môi trường.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(vật lý), (hoá học) sự phân tích; sự phân ly, sự phân huỷ

examplethermal decomposition: sự phân ly bằng nhiệt

meaningsự thối rữa, sự làm mục rữa

typeDefault

meaningsự phân tích, sự khai triển, sự phân hoạch

meaningd. into direct sum phân tích thành tổng trực tiếp

meaningd. of a faction sự khai triển một phân số

namespace

the process of being destroyed gradually after death by natural processes

quá trình bị phá hủy dần dần sau khi chết bởi các quá trình tự nhiên

Ví dụ:
  • the decomposition of organic waste

    phân hủy chất thải hữu cơ

  • The chemists conducted a decomposition experiment to study the breakdown of hydrogen peroxide into water and oxygen.

    Các nhà hóa học đã tiến hành một thí nghiệm phân hủy để nghiên cứu quá trình phân hủy hydro peroxide thành nước và oxy.

  • The explosive compound underwent a violent decomposition, releasing a large amount of heat and gas.

    Hợp chất nổ bị phân hủy dữ dội, giải phóng một lượng lớn nhiệt và khí.

  • The military scientists were studying the decomposition of nitroglycerin as part of their mission to develop safer and more stable alternatives.

    Các nhà khoa học quân sự đang nghiên cứu quá trình phân hủy nitroglycerin như một phần trong nhiệm vụ phát triển các giải pháp thay thế an toàn hơn và ổn định hơn.

  • The organic compound's decomposition yielded several different byproducts, which required careful analysis to identify.

    Quá trình phân hủy hợp chất hữu cơ tạo ra nhiều sản phẩm phụ khác nhau, cần phải phân tích cẩn thận để xác định.

Từ, cụm từ liên quan

the process in which one substance is broken down into two or more simpler substances

quá trình phân hủy một chất thành hai hay nhiều chất đơn giản hơn

Từ, cụm từ liên quan