danh từ
(vật lý), (hoá học) sự phân tích; sự phân ly, sự phân huỷ
thermal decomposition: sự phân ly bằng nhiệt
sự thối rữa, sự làm mục rữa
Default
sự phân tích, sự khai triển, sự phân hoạch
d. into direct sum phân tích thành tổng trực tiếp
d. of a faction sự khai triển một phân số