Định nghĩa của từ coffin

coffinnoun

quan tài

/ˈkɒfɪn//ˈkɔːfɪn/

Từ "coffin" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cofe", bắt nguồn từ tiếng Latin "capula", có nghĩa là "che đầu" hoặc "mũ trùm đầu". Vào thời trung cổ, quan tài về cơ bản là một chiếc rương bằng gỗ hoặc kim loại có nắp, được thiết kế để che và bảo vệ cơ thể của người đã khuất. Thuật ngữ "coffin" dần dần phát triển để chỉ cụ thể đến chính chiếc rương đó, thay vì người đã khuất. Điều thú vị là trong tiếng Anh cổ, từ "cophin" dùng để chỉ một tấm vải lanh hoặc vải bọc, ám chỉ bản chất giống như vải của các nghi lễ chôn cất ban đầu. Theo thời gian, từ "coffin" đã trở thành từ đồng nghĩa với một chiếc quan tài bằng gỗ được thiết kế để chứa người chết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningáo quan, quan tài

meaning(hàng hải) tàu ọp ẹp

meaningmóng (ngựa)

type ngoại động từ

meaningcho vào áo quan, cho vào quan tài

meaningcất kỹ, cất vào một chỗ khó lấy ra (sách...)

namespace
Ví dụ:
  • The undertaker carefully placed the deceased in the coffin, closing the lid with a somber thud.

    Người phụ trách tang lễ cẩn thận đặt người đã khuất vào trong quan tài, đóng nắp lại với tiếng động nặng nề.

  • The mourners followed the casket as it was carried out of the church, solemnly filing past the coffin to pay their final respects.

    Những người đưa tang đi theo quan tài khi nó được đưa ra khỏi nhà thờ, long trọng đi ngang qua quan tài để bày tỏ lòng thành kính cuối cùng.

  • The antique coffin, intricately carved with symbols of the deceased's life, evoked a sense of awe and reverence in the onlookers.

    Chiếc quan tài cổ được chạm khắc tinh xảo với các biểu tượng về cuộc đời của người đã khuất, gợi lên cảm giác kính sợ và tôn kính ở những người chứng kiến.

  • The stark blackness of the coffin stood out in stark contrast to the floral arrangements and delicate prayers that decorated the funeral home.

    Màu đen tuyền của chiếc quan tài tạo nên sự tương phản hoàn toàn với những lẵng hoa và lời cầu nguyện tinh tế được trang trí trong nhà tang lễ.

  • The lid of the coffin remained quietly shut as the funeral procession made its mournful way to the cemetery.

    Nắp quan tài vẫn đóng chặt khi đoàn tang lễ đau buồn tiến về nghĩa trang.

  • The grieving widow stood beside the open coffin, tears streaming down her face as she gazed upon her beloved's lifeless form.

    Người góa phụ đau buồn đứng bên chiếc quan tài mở, nước mắt chảy dài trên khuôn mặt khi bà nhìn vào thi thể vô hồn của người mình yêu.

  • The funeral director carefully closed the lid of the coffin, sealing the deceased inside for eternity.

    Người quản lý tang lễ cẩn thận đóng nắp quan tài, niêm phong người đã khuất bên trong mãi mãi.

  • The church was awash in somber hues as the bier, bearing the coffin, was solemnly carried down the aisle to the waiting deceased's family.

    Nhà thờ tràn ngập sắc màu u ám khi chiếc cáng chở quan tài được long trọng khiêng xuống lối đi đến chỗ gia đình người đã khuất đang chờ đợi.

  • The coffin was draped in a colorful array of flowers, a small act of love and respect in the face of enduring sorrow.

    Chiếc quan tài được phủ một loạt hoa đầy màu sắc, một hành động nhỏ thể hiện tình yêu thương và sự tôn trọng trước nỗi đau buồn dai dẳng.

  • The beam of sunlight that crept through the church window cast a jagged pattern on the lid of the coffin, a stark reminder of the fragility of life.

    Tia nắng mặt trời chiếu qua cửa sổ nhà thờ tạo nên những đường nét gồ ghề trên nắp quan tài, một lời nhắc nhở rõ ràng về sự mong manh của cuộc sống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

a nail in somebody’s/something’s coffin
something that makes the end or failure of an organization, somebody’s plans, etc. more likely to happen
  • This latest defeat is another nail in the government's coffin.