tính từ
không thể dò được; không thể hiểu được
không biết
/ˈfæðəmləs//ˈfæðəmləs/"Fathomless" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fæþm", có nghĩa là "sải tay". "fathom" ban đầu là một đơn vị đo lường, cụ thể là chiều dài cánh tay dang rộng của một người đàn ông. Vì độ sâu của biển được đo bằng sải, "fathomless" đã mô tả một thứ gì đó không thể đo lường được, như độ sâu của đại dương bao la. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng sang bất cứ thứ gì không thể đo lường được, bao gồm cả cảm xúc, bí ẩn và điều chưa biết.
tính từ
không thể dò được; không thể hiểu được
Độ sâu của đại dương là vô tận, trải dài vượt xa tầm với của ngay cả công nghệ tiên tiến nhất.
Những bí ẩn của tâm trí con người là không thể hiểu thấu, với sự phức tạp và tinh tế vẫn chưa được hiểu hết.
Không gian vũ trụ bao la vô tận, với vô số thiên hà và vùng đất chưa được khám phá đang chờ được khám phá.
Tình yêu thương của người mẹ thật vô bờ bến, bền bỉ vượt qua mọi thử thách và đau khổ.
Sự phức tạp trong trí tưởng tượng của trẻ em là vô tận, với những sáng tạo kỳ diệu và khả năng vô tận.
Nỗi đau buồn thật vô bờ bến, đẩy chúng ta vào biển buồn và hoang mang.
Sự tĩnh lặng của khu rừng vào ban đêm thật sâu thẳm, bao trùm chúng ta trong sự tĩnh lặng sâu thẳm đến nỗi gây nên cảm giác kính sợ.
Sự sáng tạo phong phú của nhà văn là vô tận, cho phép họ tạo ra những câu chuyện đưa chúng ta đến những cõi mà chúng ta chưa từng biết đến.
Độ sâu đức tin của một người là vô tận, giúp họ vượt qua những hoàn cảnh khó khăn nhất.
Cường độ đam mê của người yêu là vô tận, nhấn chìm chúng ta trong cơn lốc của ham muốn và khao khát.