Định nghĩa của từ elude

eludeverb

trốn tránh

/ɪˈluːd//ɪˈluːd/

Từ "elude" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "esquider" và có nghĩa là "trượt đi" hoặc "tránh né". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "subiudere", có nghĩa là "nối vào" hoặc "đi qua". Trong tiếng Latin, động từ "subiudere" được dùng để mô tả hành động trượt hoặc luồn lách qua một vật gì đó hoặc một ai đó, thường là theo cách nhanh chóng và né tránh. Từ tiếng Anh "elude" đã du nhập vào ngôn ngữ này vào thế kỷ 14, có thể là do mượn từ tiếng Pháp trung đại. Ban đầu, nó vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là "trượt đi" hoặc "tránh né", nhưng theo thời gian, hàm ý của nó đã mở rộng để bao gồm việc cố ý tránh hoặc né tránh một cái gì đó, cho dù đó là một người, một nhiệm vụ hay một chướng ngại vật. Ngày nay, "elude" thường được dùng để mô tả hành động khéo léo tránh né hoặc né tránh một cái gì đó, thường là không bị phát hiện.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtránh, né, lảng tránh (cú đấm, sự khó khăn, sự quan sát...)

meaningtrốn tránh (luật pháp, trách nhiệm...)

meaningvượt quá (sự hiểu biết...)

typeDefault

meaningtránh, thoát, tuột, sổng

namespace

to manage to avoid or escape from somebody/something, especially in a clever way

tìm cách tránh hoặc thoát khỏi ai/cái gì, đặc biệt là một cách thông minh

Ví dụ:
  • The two men managed to elude the police for six weeks.

    Hai người đàn ông đã trốn tránh được cảnh sát trong sáu tuần.

  • How did the killer elude detection for so long?

    Làm thế nào mà kẻ giết người trốn tránh sự phát hiện trong thời gian dài như vậy?

if something eludes you, you are not able to achieve it, or not able to remember or understand it

nếu điều gì đó lảng tránh bạn, bạn không thể đạt được nó hoặc không thể nhớ hoặc hiểu nó

Ví dụ:
  • He was extremely tired but sleep eluded him.

    Anh vô cùng mệt mỏi nhưng giấc ngủ cứ lảng tránh anh.

  • They're a popular band but chart success has eluded them so far.

    Họ là một ban nhạc nổi tiếng nhưng cho đến nay, thành công trên bảng xếp hạng vẫn lảng tránh họ.

  • Finally he remembered the tiny detail that had eluded him the night before.

    Cuối cùng anh nhớ lại chi tiết nhỏ mà anh đã bỏ lỡ vào đêm hôm trước.

Ví dụ bổ sung:
  • the success that has so far eluded her

    thành công mà cho đến nay vẫn lảng tránh cô ấy

  • the higher levels of responsibility that have continued to elude women

    mức độ trách nhiệm cao hơn tiếp tục lảng tránh phụ nữ

  • Winning this championship was a prize that had always eluded him.

    Giành được chức vô địch này là một giải thưởng luôn lảng tránh anh.

  • The point of the exercise seemed to elude the class.

    Mục đích của bài tập dường như đã lảng tránh cả lớp.