danh từ
động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...)
to dodge a blow: né tránh một đòn
sự lẫn tránh (một câu hỏi...)
to dodge a question: lẩn tránh một câu hỏi
to dodge draft (military service): lẩn tránh không chịu tòng quân
thuật, ngon, mẹo, khoé, mánh lới
a good dodge for remembering names: một mẹo hay để nhớ tên
nội động từ
chạy lắt léo, di chuyển lắt léo (để tránh...); né tránh; lách (để lừa đối phương, dắt bóng...)
to dodge a blow: né tránh một đòn
tìm cách lẩn tránh, nói nước đôi, thoái thác
to dodge a question: lẩn tránh một câu hỏi
to dodge draft (military service): lẩn tránh không chịu tòng quân
rung lạc điệu (chuông chùm)
a good dodge for remembering names: một mẹo hay để nhớ tên