động từ
lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt
to deceive oneself: tự lừa dối mình; làm sai
làm thất vọng
to deceive one's hopes: làm thất vọng
lừa dối
/dɪˈsiːv//dɪˈsiːv/Từ "deceive" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "decipere", có nghĩa là "bắt trong bẫy" hoặc "bẫy". Động từ này là sự kết hợp của "de" có nghĩa là "down" hoặc "away" và "cipere" có nghĩa là "lấy". Vào thế kỷ 14, tiếng Anh trung đại đã tiếp nhận động từ tiếng Latin "decipere" và chuyển thể thành "deceiven," ban đầu có nghĩa là "bắt hoặc vướng vào". Theo thời gian, nghĩa của nó đã phát triển để ám chỉ sự gian trá hoặc gây hiểu lầm, chẳng hạn như "dẫn đi lạc lối" hoặc "to deceive." Từ tiếng Anh hiện đại "deceive" đã trải qua những thay đổi ngữ nghĩa đáng kể, nhưng gốc Latin của nó vẫn rõ ràng trong hàm ý về sự xảo quyệt hoặc lừa dối.
động từ
lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt
to deceive oneself: tự lừa dối mình; làm sai
làm thất vọng
to deceive one's hopes: làm thất vọng
to make somebody believe something that is not true
làm cho ai đó tin vào điều gì đó không đúng sự thật
Chồng cô đã lừa dối cô trong nhiều năm.
Cô đã lừa anh giao hết số tiền tiết kiệm của anh.
to refuse to admit to yourself that something unpleasant is true
từ chối thừa nhận với chính mình rằng điều gì đó khó chịu là đúng
Bạn đang tự lừa dối chính mình nếu bạn nghĩ rằng anh ấy sẽ thay đổi ý định.
to make somebody have a wrong idea about somebody/something
làm cho ai đó có ý kiến sai lầm về ai/cái gì
Trừ khi mắt tôi đánh lừa tôi, đó là vợ anh ta.
dấu hiệu của một bí ẩn trinh thám nơi vẻ bề ngoài đánh lừa