Định nghĩa của từ dupe

dupeverb

Dupe

/djuːp//duːp/

Từ "dupe" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ tiếng Anh trung đại "duper," có nghĩa là "gian lận" hoặc "lừa gạt". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "duper," có nguồn gốc từ tiếng Latin "dupare", có nghĩa là "gian lận" hoặc "lừa đảo". Vào thế kỷ 16, từ "dupe" có một ý nghĩa mới, ám chỉ một người dễ bị lừa hoặc bị lừa. Nghĩa này của từ này thường được dùng để mô tả một người không nghi ngờ hoặc ngây thơ, và do đó dễ bị lợi dụng. Ngày nay, từ "dupe" thường được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, chính trị và thậm chí là văn học. Đây là một từ gợi lên cảm giác thông minh và xảo quyệt, và thường được dùng để mô tả một người có khả năng qua mặt hoặc đánh lừa người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bị bịp

type ngoại động từ

meaningbịp, lừa bịp

namespace
Ví dụ:
  • I fell for his sales pitch and ended up being a complete dupe, purchasing a product that I did not even need.

    Tôi đã tin vào lời chào hàng của anh ta và cuối cùng đã trở thành kẻ ngốc khi mua phải một sản phẩm mà tôi thậm chí không cần.

  • The company's website promised quick and easy results, but in reality, I was left feeling like a dupe after spending a fortune on their services.

    Trang web của công ty hứa hẹn kết quả nhanh chóng và dễ dàng, nhưng thực tế, tôi cảm thấy như mình bị lừa sau khi chi một khoản tiền lớn cho dịch vụ của họ.

  • She thought he was sincere in his love for her, but he was just playing her, duping her into thinking they had a serious relationship.

    Cô nghĩ anh ấy chân thành trong tình yêu dành cho cô, nhưng anh ấy chỉ đang đùa giỡn cô, lừa cô nghĩ rằng họ có một mối quan hệ nghiêm túc.

  • The politician's promises during the campaign turned out to be nothing but a bunch of empty words, leaving his voters feeling like dupes.

    Những lời hứa của chính trị gia trong suốt chiến dịch chỉ là lời nói suông, khiến cử tri của ông cảm thấy như bị lừa.

  • The magazine's cover claimed that the celebrity had lost a significant amount of weight, but in reality, it was just a clever photoshop job, making her look like a dupe.

    Trang bìa tạp chí tuyên bố rằng người nổi tiếng này đã giảm được một lượng cân đáng kể, nhưng thực tế, đó chỉ là một thủ thuật photoshop khéo léo khiến cô trông giống như một bản sao.

  • He deceitfully convinced his friends to invest in his business idea, leaving them feeling like dupes when his company collapsed soon after.

    Anh ta đã lừa dối bạn bè đầu tư vào ý tưởng kinh doanh của mình, khiến họ cảm thấy như bị lừa khi công ty anh ta sụp đổ ngay sau đó.

  • The teenager fell for the lure of the drug dealer, becoming addicted and feeling like a complete dupe.

    Cô thiếu niên đã mắc bẫy của kẻ buôn ma túy, trở nên nghiện ngập và cảm thấy mình như một kẻ ngốc hoàn toàn.

  • The seller claimed that the item was brand new, but in reality, it had been previously used, leaving the buyer feeling badly duped.

    Người bán khẳng định rằng sản phẩm hoàn toàn mới, nhưng thực tế là nó đã được sử dụng trước đó, khiến người mua cảm thấy bị lừa một cách tệ hại.

  • She was tricked by the prankster, responding to his fake psychic messages, only to realize that she had been duped when she received the final bill.

    Cô đã bị kẻ thích đùa này lừa, trả lời những tin nhắn tâm linh giả mạo của hắn, chỉ để nhận ra rằng mình đã bị lừa khi nhận được hóa đơn cuối cùng.

  • The athlete thought he was winning the race, but as he crossed the finish line, he realized he had been duped by the rabbit, who had slowed down initially to throw him off his game.

    Vận động viên nghĩ rằng mình đã chiến thắng cuộc đua, nhưng khi về đích, anh nhận ra mình đã bị con thỏ lừa, nó đã giảm tốc độ lúc đầu để đánh lừa anh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches