Định nghĩa của từ circumvent

circumventverb

Chặn

/ˌsɜːkəmˈvent//ˌsɜːrkəmˈvent/

Từ "circumvent" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Cụm từ tiếng Latin "circumvenire" có nghĩa là "đi vòng quanh" hoặc "to circumvent". Cụm từ này là sự kết hợp của "circum", có nghĩa là "around" hoặc "about", và "venire", có nghĩa là "đến". Trong tiếng Anh, từ "circumvent" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ "tránh hoặc né tránh điều gì đó bằng cách đi vòng qua nó", thường theo cách khéo léo hoặc lén lút.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningdùng mưu để lừa; dùng mưu kế để lung lạc (ai)

meaningphá vỡ, làm hỏng (kế hoạch của ai...)

namespace

to find a way of avoiding a difficulty or a rule

để tìm cách tránh một khó khăn hoặc một quy tắc

Ví dụ:
  • They found a way of circumventing the law.

    Họ đã tìm ra cách để lách luật.

to go or travel around something that is blocking your way

đi hoặc đi vòng quanh cái gì đó đang cản đường bạn