Định nghĩa của từ straight edge

straight edgenoun

cạnh thẳng

/ˈstreɪt edʒ//ˈstreɪt edʒ/

Thuật ngữ "straight edge" bắt nguồn từ bối cảnh âm nhạc punk hardcore vào giữa những năm 1980. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để mô tả một bộ phận cộng đồng punk kiêng sử dụng ma túy, rượu và thuốc lá, thay vào đó thích áp dụng lối sống trong sạch. Nhãn "straight edge" được đặt ra như một sự đối lập với tinh thần punk truyền thống là chủ nghĩa khoái lạc và nổi loạn. Phong trào này đã đạt được động lực sau khi thành lập ban nhạc Minor Threat, với ca sĩ chính Ian MacKaye công khai ủng hộ sự tỉnh táo và kiêng khem. Niềm tin thẳng thắn của MacKaye vào lối sống thẳng thắn đã dẫn đến sự phổ biến của thuật ngữ này và sự liên kết của nó với một nền văn hóa phụ. Phong trào thẳng thắn này bao gồm đạo đức về khả năng tự chủ, lòng tự trọng và trách nhiệm cá nhân. Các nguyên tắc của nó không chỉ giới hạn ở sự tỉnh táo, vì lối sống này cũng bao gồm cả chủ nghĩa bất bạo động, ăn chay và chống chủ nghĩa độc đoán. Ngày nay, straight edge không chỉ là một thể loại nhạc phụ hay một lựa chọn lối sống, mà còn là bản sắc văn hóa đại diện cho góc nhìn độc đáo về thế giới hiện đại ngập tràn sự thái quá và tệ nạn. Đây là bản tuyên ngôn về sự tự hoàn thiện, tự nhận thức và tự khám phá, thúc đẩy lối sống lành mạnh và hiệu quả hơn, coi trọng cá tính, gia đình và cộng đồng.

namespace
Ví dụ:
  • The straight edge of the ruler measured exactly 12 inches.

    Chiều dài cạnh thẳng của thước đo được là chính xác 12 inch.

  • The painter used a straight edge to ensure the trim was perfectly aligned.

    Người thợ sơn đã sử dụng một cạnh thẳng để đảm bảo đường viền được căn chỉnh hoàn hảo.

  • The piece of wood had a straight edge on both sides, making it an ideal choice for framing.

    Mảnh gỗ có cạnh thẳng ở cả hai mặt, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng để đóng khung.

  • The surveyor used a straight edge and measuring tape to mark out the property boundary.

    Người khảo sát sử dụng thước thẳng và thước dây để đánh dấu ranh giới bất động sản.

  • The construction worker used a straight edge to ensure the brick wall was straight and level.

    Người công nhân xây dựng sử dụng một cạnh thẳng để đảm bảo bức tường gạch thẳng và cân bằng.

  • The carpenter used a straight edge to mark the line for the baseboard, ensuring it would be flush against the wall.

    Người thợ mộc sử dụng một cạnh thẳng để đánh dấu đường viền cho ván chân tường, đảm bảo nó sẽ khít với tường.

  • The engineer used a straight edge to ensure the path of the railroad tracks was level and straight.

    Người kỹ sư đã sử dụng một cạnh thẳng để đảm bảo đường ray xe lửa được bằng phẳng và thẳng.

  • The artist used a straight edge to create clean, precise lines in the sketch.

    Nghệ sĩ đã sử dụng một cạnh thẳng để tạo ra những đường nét sạch sẽ, chính xác trong bản phác thảo.

  • The architect used a straight edge to ensure all of the lines in the building plans were accurate and aligned.

    Kiến trúc sư đã sử dụng một cạnh thẳng để đảm bảo tất cả các đường nét trong bản thiết kế tòa nhà đều chính xác và thẳng hàng.

  • The machinist used a straight edge to check the alignment of the gears and ensure the machine was functioning properly.

    Người thợ máy sử dụng một cạnh thẳng để kiểm tra độ thẳng hàng của các bánh răng và đảm bảo máy hoạt động bình thường.