Định nghĩa của từ trailing edge

trailing edgenoun

cạnh sau

/ˌtreɪlɪŋ ˈedʒ//ˌtreɪlɪŋ ˈedʒ/

Thuật ngữ "trailing edge" dùng để chỉ điểm ở mặt sau của một vật thể, tại đó nó gặp một cạnh thẳng hoặc cong. Trong khí động học, cạnh sau của cánh là điểm cuối của cánh xa nhất so với thân máy bay, tại đó luồng không khí tách khỏi bề mặt cánh. Điều này rất quan trọng vì hình dạng của cạnh sau có thể ảnh hưởng lớn đến lực nâng, lực cản và độ ổn định của máy bay. Trong kỹ thuật cơ khí, cạnh sau của cánh hoặc trục dùng để chỉ đầu đối diện mà nó quay, tại đó nó gặp điểm tiếp xúc cuối cùng trước khi tách ra. Việc hiểu được hành vi của cạnh sau là rất quan trọng trong việc thiết kế các hệ thống khí động học và cơ học hiệu quả.

namespace
Ví dụ:
  • The aircraft's trailing edge created a lot of turbulence as it landed, causing some passengers to feel uncomfortable.

    Phần đuôi máy bay tạo ra nhiều nhiễu động khi hạ cánh, khiến một số hành khách cảm thấy khó chịu.

  • During the takeoff, the trailing edge of the wing made a distinctive noise that could be heard both inside and outside the airplane.

    Trong quá trình cất cánh, mép sau của cánh máy bay tạo ra tiếng động đặc trưng có thể nghe thấy cả bên trong và bên ngoài máy bay.

  • The sailboat's trailing edge, also known as the stern, was designed to minimize drag and improve stability in the water.

    Phần mép sau của thuyền buồm, còn được gọi là đuôi thuyền, được thiết kế để giảm thiểu lực cản và cải thiện độ ổn định trên mặt nước.

  • After the rocket's engine shut off, the outer edges of the vehicle's body continued to move, called the trailing edge, until it came to a complete stop.

    Sau khi động cơ tên lửa tắt, các cạnh ngoài của thân tàu vẫn tiếp tục di chuyển, gọi là cạnh sau, cho đến khi tàu dừng hẳn.

  • The helicopter's rotor blades created a trailing edge, or slipstream, which made it challenging for other aircraft to fly nearby.

    Cánh quạt của trực thăng tạo ra một cạnh sau hoặc luồng gió trượt, khiến các máy bay khác khó có thể bay gần đó.

  • In aviation, the trailing edge of a wing's upper surface is called the upper wing trailing edge, and the lower trailing edge is called the lower wing trailing edge.

    Trong ngành hàng không, mép sau của bề mặt trên của cánh được gọi là mép sau cánh trên, và mép sau phía dưới được gọi là mép sau cánh dưới.

  • The trailing edge of the plane's wing provided the lift necessary for it to stay in the air, while the leading edge produced the forward movement.

    Cạnh sau của cánh máy bay cung cấp lực nâng cần thiết để máy bay có thể bay trên không, trong khi cạnh trước tạo ra chuyển động về phía trước.

  • The faint contrail left by the airplane's engine was formed by the cooler, denser air that continued trailing behind it even after it passed by.

    Vệt khói mờ do động cơ máy bay để lại được hình thành bởi luồng không khí lạnh và đặc hơn vẫn tiếp tục theo sau động cơ ngay cả khi máy bay đã bay qua.

  • A trailing edge flap, also known as a swept-back flap, is added to the wing's trailing edge to improve an airplane's lift-to-drag ratio.

    Một cánh tà phía sau, còn được gọi là cánh tà quét ngược, được thêm vào phía sau cánh để cải thiện tỷ lệ nâng-kéo của máy bay.

  • During a flyby, the trailing edges of the space shuttle's Boost Protective Tile Cover (BPTCpanels streamed behind it, leaving a faint trail of reflected sunlight in their wake.

    Trong một lần bay ngang qua, các cạnh sau của tấm phủ Boost Protective Tile Cover (BPTC) của tàu con thoi di chuyển theo sau, để lại một vệt sáng phản chiếu của ánh sáng mặt trời.

Từ, cụm từ liên quan

All matches