Định nghĩa của từ cutting edge

cutting edgenoun

cắt cạnh

/ˌkʌtɪŋ ˈedʒ//ˌkʌtɪŋ ˈedʒ/

Cụm từ "cutting edge" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong lĩnh vực phẫu thuật. Cụ thể, nó đề cập đến các dụng cụ và kỹ thuật phẫu thuật mới nhất và tiên tiến nhất. Ý tưởng đằng sau cụm từ này là các công cụ và phương pháp tiên tiến này nằm trong "edge" những gì được coi là khả thi hoặc có thể chấp nhận được tại thời điểm đó. Chúng đại diện cho một bước đột phá hoặc đổi mới đáng kể trong lĩnh vực này, thường dẫn đến các ca phẫu thuật chính xác hơn hoặc ít xâm lấn hơn. Khi công nghệ và ngành công nghiệp phát triển trong các lĩnh vực ngoài y học, cụm từ "cutting edge" đã mô tả bất kỳ sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng nào mang tính sáng tạo, mang tính tương lai và tiên tiến trong lĩnh vực tương ứng của nó. Nó gắn liền với sự xuất sắc, chất lượng và cam kết luôn đi đầu trong cuộc cạnh tranh. Ngày nay, cụm từ "cutting edge" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ tiếp thị và quảng cáo đến giáo dục và nghiên cứu, để biểu thị rằng một cái gì đó tiên tiến, hiện đại và đi đầu trong lĩnh vực tương ứng của nó.

namespace

the newest, most advanced stage in the development of something

giai đoạn mới nhất, tiên tiến nhất trong quá trình phát triển của một cái gì đó

Ví dụ:
  • working at the cutting edge of computer technology

    làm việc ở vị trí tiên tiến nhất của công nghệ máy tính

Từ, cụm từ liên quan

an aspect of something that gives it an advantage

một khía cạnh của cái gì đó mang lại cho nó một lợi thế

Ví dụ:
  • We're relying on him to give the team a cutting edge.

    Chúng tôi trông cậy vào anh ấy để mang lại sức mạnh vượt trội cho đội.