danh từ
vành (bánh xe)
bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong, nia)
a glass of beer full to the rim: một cốc bia đầy tới miệng
gọng (kính)
spectacle rims: gọng kính
ngoại động từ
vây bọc, viền xung quanh, cạp, làm vành