Định nghĩa của từ cusp

cuspnoun

đỉnh

/kʌsp//kʌsp/

Từ "cusp" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "cuspis," có nghĩa là "point" hoặc "mũi nhọn". Trong thiên văn học, cusp dùng để chỉ điểm mà hai thiên thể, chẳng hạn như Mặt trời và Mặt trăng, dường như gặp nhau hoặc chạm vào nhau trên bầu trời. Thuật ngữ này được kế thừa từ tiếng Pháp cổ "cups", cũng có nghĩa là "point" hoặc "mũi nhọn". Theo thời gian, từ "cusp" được mở rộng để mô tả các điểm hoặc cạnh khác, chẳng hạn như đầu nhọn của răng hoặc đỉnh của lá. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "cusp" có một số nghĩa, bao gồm nghĩa thiên văn, giai đoạn thay đổi hoặc chuyển tiếp và giải phẫu răng của răng. Từ này hầu như không thay đổi kể từ khi có nguồn gốc từ tiếng Latin và nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm nhiều bối cảnh và ứng dụng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđỉnh, chỏm, ngọn (núi...)

meaning(toán học) điểm lùi

meaning(thực vật học) mũi nhọn (lá...)

typeDefault

meaning(hình học) điểm lùi

meaningc. of the first kind (simple c.) điểm lùi loại một)

meaningc. of the second kind điểm lùi loại hai

namespace

a pointed end where two curves meet

một đầu nhọn nơi hai đường cong gặp nhau

Ví dụ:
  • the cusp of a leaf

    đỉnh của một chiếc lá

the time of change between two different states

thời gian thay đổi giữa hai trạng thái khác nhau

Ví dụ:
  • two girls on the cusp of adulthood

    hai cô gái đang ở tuổi trưởng thành

  • He was on the cusp between small acting roles and moderate fame.

    Anh ấy đang ở giữa những vai diễn nhỏ và sự nổi tiếng vừa phải.

the time when one sign of the zodiac ends and the next begins

thời điểm một cung hoàng đạo kết thúc và cung hoàng đạo tiếp theo bắt đầu

Ví dụ:
  • I was born on the cusp between Virgo and Libra.

    Tôi sinh ra trên giao điểm giữa Xử Nữ và Thiên Bình.