Định nghĩa của từ bleeding edge

bleeding edgenoun

chảy máu cạnh

/ˌbliːdɪŋ ˈedʒ//ˌbliːdɪŋ ˈedʒ/

Thuật ngữ "bleeding edge" xuất hiện vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990 trong ngành công nghệ. Vào thời điểm đó, các công nghệ và sản phẩm mới thường vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm hoặc phát triển và chưa được thị trường áp dụng rộng rãi. Những sản phẩm này, thường có đặc điểm là chi phí cao, tính năng hạn chế và tiềm ẩn rủi ro cao, thường được mô tả là công nghệ "bleeding edge", mượn một thuật ngữ phẫu thuật mô tả vết thương mới bắt đầu chảy máu. Việc sử dụng "bleeding edge" đặc biệt phổ biến khi nói đến các công nghệ mới nổi trong ngành máy tính và viễn thông, chẳng hạn như mạng PC và công nghệ MOSFET. Những sản phẩm và công nghệ này, đại diện cho sự đổi mới tiên tiến, thường được coi là những đề xuất có rủi ro cao, phần thưởng cao, đòi hỏi đầu tư và nguồn lực đáng kể để phát triển và triển khai. Bằng cách sử dụng thuật ngữ "bleeding edge" để mô tả chúng, các chuyên gia trong ngành có thể thừa nhận những lợi ích tiềm năng của chúng, đồng thời cũng chỉ ra những rủi ro vốn có liên quan đến việc áp dụng chúng. Ngày nay, thuật ngữ "bleeding edge" vẫn được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là trong công nghệ, để chỉ những xu hướng và hoạt động mới nhất hoặc mang tính sáng tạo nhất, thường với thái độ hoài nghi hoặc thận trọng. Nghĩa bóng của nó nhấn mạnh rằng các công nghệ và sản phẩm này vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm và lợi ích cũng như nhược điểm của chúng đòi hỏi nhiều quan sát và thử nghiệm để có thể hiểu đầy đủ. Do có nguồn gốc từ lĩnh vực phẫu thuật, "bleeding edge" đôi khi cũng được sử dụng theo nghĩa bóng trong các bối cảnh khác để mô tả bất kỳ nỗ lực mới, chưa được thử nghiệm và có khả năng rủi ro nào.

namespace
Ví dụ:
  • The tech startup's new product is at the bleeding edge of innovation, incorporating cutting-edge technology and never-before-seen features.

    Sản phẩm mới của công ty khởi nghiệp công nghệ này đang ở đỉnh cao của sự đổi mới, kết hợp công nghệ tiên tiến và các tính năng chưa từng thấy trước đây.

  • The researchers are pushing the boundaries of their field, continually working on bleeding edge experiments with groundbreaking potential.

    Các nhà nghiên cứu đang mở rộng ranh giới trong lĩnh vực của mình, liên tục thực hiện các thí nghiệm tiên tiến có tiềm năng đột phá.

  • The medical community is eagerly awaiting the results of the clinical trials for the bleeding edge therapy, which shows promise in treating a wide range of diseases.

    Cộng đồng y tế đang háo hức chờ đợi kết quả thử nghiệm lâm sàng cho liệu pháp tiên tiến này, hứa hẹn có thể điều trị nhiều loại bệnh.

  • The fashion industry is always on the hunt for the bleeding edge trends, with designers constantly pushing the limits of innovation and experimentation.

    Ngành công nghiệp thời trang luôn săn lùng những xu hướng mới nhất, với các nhà thiết kế không ngừng thúc đẩy giới hạn của sự đổi mới và thử nghiệm.

  • The artists in this exhibition are exploring the bleeding edge of their medium, using experimental techniques and technology to create bold, new works.

    Các nghệ sĩ trong triển lãm này đang khám phá phương tiện nghệ thuật tiên tiến nhất, sử dụng các kỹ thuật và công nghệ thử nghiệm để tạo ra những tác phẩm mới, táo bạo.

  • The company's marketing department is at the bleeding edge of their industry, continuously staying abreast of the latest trends and technologies to stay ahead of the competition.

    Bộ phận tiếp thị của công ty luôn đi đầu trong ngành, liên tục nắm bắt các xu hướng và công nghệ mới nhất để luôn dẫn đầu so với đối thủ cạnh tranh.

  • The city's urban planners are on the cutting edge of sustainability, using bleeding edge initiatives to make the city greener and more eco-friendly.

    Các nhà quy hoạch đô thị của thành phố đang đi đầu trong việc phát triển bền vững, sử dụng các sáng kiến ​​tiên tiến để giúp thành phố xanh hơn và thân thiện với môi trường hơn.

  • The cybersecurity experts are trying to stay one step ahead of the latest hacking techniques by focusing on bleeding edge solutions that can anticipate and prevent cyberattacks.

    Các chuyên gia an ninh mạng đang cố gắng đi trước một bước so với các kỹ thuật tấn công mạng mới nhất bằng cách tập trung vào các giải pháp tiên tiến có thể dự đoán và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.

  • The athletes in this sport are constantly pushing the boundaries of what's possible, relying on bleeding edge technology and training methods to push their limits.

    Các vận động viên trong môn thể thao này liên tục vượt qua những giới hạn có thể, dựa vào công nghệ tiên tiến và phương pháp đào tạo để vượt qua giới hạn của mình.

  • The students in this program are at the bleeding edge of their field, learning the latest techniques and technologies from world-renowned experts and innovators.

    Sinh viên trong chương trình này luôn đi đầu trong lĩnh vực của mình, được học những kỹ thuật và công nghệ mới nhất từ ​​các chuyên gia và nhà sáng tạo nổi tiếng thế giới.