Định nghĩa của từ eatable

eatableadjective

có thể ăn được

/ˈiːtəbl//ˈiːtəbl/

Từ "eatable" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là grene và có nghĩa là "green" hoặc "tươi". Tuy nhiên, vào thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1500 sau Công nguyên), từ này đã có một nghĩa mới: ăn được. Nguồn gốc của nghĩa mới này không rõ ràng, vì không có liên kết trực tiếp nào với bất kỳ từ tiếng Anh cổ nào có nghĩa là "ăn được". Từ điển tiếng Anh Oxford (OED) đưa ra giả thuyết rằng từ này có thể đã phát triển từ một gốc tiếng Đức nguyên thủy có nghĩa là "ngọt", vì nhiều nền văn hóa cổ đại liên kết vị ngọt với thực phẩm ngon để ăn. Một khả năng khác là từ "eatable" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ etan, có nghĩa là "ăn". Nếu vậy, "eatable" có thể chỉ đơn giản là một từ phái sinh của gốc này, biểu thị thứ gì đó phù hợp để tiêu thụ. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, từ "eatable" vẫn được sử dụng trong hàng trăm năm và ý nghĩa của nó vẫn không thay đổi nhiều. Ngày nay, từ này được OED định nghĩa là "phù hợp để ăn" và thường được dùng kết hợp với các từ khác để mô tả các loại thực phẩm cụ thể, chẳng hạn như "eatable sweets" hoặc "eatable berries." Tóm lại, nguồn gốc của từ "eatable" có phần bí ẩn, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ grene trong tiếng Anh cổ hoặc động từ etan. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để phản ánh sự hiểu biết hiện tại về những gì "phù hợp để ăn".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningăn được; ăn ngon

exampleeatables and drinkables: đồ ăn thức uống

type danh từ, (thường) số nhiều

meaningthức ăn, đồ ăn

exampleeatables and drinkables: đồ ăn thức uống

namespace
Ví dụ:
  • The picnic basket was filled with a variety of eatables like sandwiches, fruits, and snacks.

    Giỏ đựng đồ ăn dã ngoại chứa nhiều loại đồ ăn như bánh sandwich, trái cây và đồ ăn nhẹ.

  • The buffet had an array of eatables that catered to all dietary requirements.

    Bữa tiệc buffet có nhiều món ăn đáp ứng mọi yêu cầu ăn kiêng.

  • The hotel's restaurant offered a wide range of eatables from different cuisines around the world.

    Nhà hàng của khách sạn cung cấp nhiều món ăn từ nhiều nền ẩm thực khác nhau trên thế giới.

  • The food at the street food stall looked so appealing and eatable that we couldn't resist trying everything.

    Đồ ăn ở quầy hàng rong trông hấp dẫn và ngon đến nỗi chúng tôi không thể cưỡng lại việc thử tất cả.

  • The canteen at the office offered a selection of eatables that were both healthy and delicious.

    Căn tin tại văn phòng cung cấp nhiều loại đồ ăn vừa ngon vừa tốt cho sức khỏe.

  • The chef recommended some eatables that weren't on the menu, but we were more than happy to try them out.

    Đầu bếp giới thiệu một số món ăn không có trong thực đơn, nhưng chúng tôi rất vui khi được thử chúng.

  • The restaurant's speciality was their eatables that were a fusion of Indian and Chinese cuisine.

    Món ăn đặc biệt của nhà hàng là sự kết hợp giữa ẩm thực Ấn Độ và Trung Hoa.

  • The market had vendors selling an array of fresh and eatable fruits and vegetables.

    Chợ có nhiều người bán đủ loại trái cây và rau quả tươi và ăn được.

  • The supermarket offered a selection of eatables that catered to special dietary needs like gluten-free or vegan.

    Siêu thị cung cấp nhiều loại thực phẩm đáp ứng nhu cầu ăn kiêng đặc biệt như không chứa gluten hoặc thuần chay.

  • The famished travelers stopped at a roadside eatery that served some delicious and eatable local delicacies.

    Những lữ khách đói bụng dừng lại ở một quán ăn ven đường phục vụ một số món ăn địa phương ngon miệng và dễ ăn.