danh từ
gà vẹt, chim nuôi
gia cầm
/ˈpəʊltri//ˈpəʊltri/Từ "poultry" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "pipilarium", có nghĩa là "gà con", bắt nguồn từ "pipilus", có nghĩa là "gà con". Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "poultry." Trong tiếng Pháp cổ, từ "pouletrie" dùng để chỉ một sân nơi nuôi chim, và thuật ngữ này sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "poultry." Đến thế kỷ 14, từ này đã mang ý nghĩa hiện đại của nó, bao gồm không chỉ gà mà còn cả các loài chim thuần hóa như vịt, ngỗng, gà tây và các loài chim săn khác. Ngày nay, từ "poultry" được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp, thương mại và nấu ăn để chỉ những loài chim thuần hóa này và các sản phẩm của chúng như trứng, thịt và lông vũ.
danh từ
gà vẹt, chim nuôi
chickens, ducks and geese, kept for their meat or eggs
gà, vịt và ngỗng, được nuôi để lấy thịt hoặc trứng
để nuôi gia cầm
chăn nuôi gia cầm
Ông nuôi thỏ và gia cầm trong vườn.
meat from chickens, ducks and geese
thịt gà, vịt và ngỗng
Ăn nhiều cá và gia cầm.
một loại rượu vang phù hợp với các món cá và gia cầm