tính từ
(thuộc) ngũ cốc
danh từ
((thường) số nhiều) ngũ cốc
món ăn (bằng) ngũ cốc
ngũ cốc
/ˈsɪərɪəl/Từ "cereal" bắt nguồn từ tiếng Latin "Ceres", là nữ thần nông nghiệp và thu hoạch của La Mã. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "cereal" dùng để chỉ các loại cây trồng, đặc biệt là các loại ngũ cốc như lúa mì, yến mạch và lúa mạch. Sau đó, vào thế kỷ 18, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm các sản phẩm thực phẩm chế biến từ các loại ngũ cốc này, chẳng hạn như bột mì, bánh mì và bánh quy. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "cereal" được mở rộng hơn nữa để bao gồm các loại thực phẩm ăn sáng, cụ thể là sử dụng từ trong cụm từ "cereal breakfast". Công ty Quaker Oats, một trong những nhà sản xuất đầu tiên của ngũ cốc ăn sáng chế biến sẵn, đã phổ biến thuật ngữ này trong các nỗ lực tiếp thị của họ, biến nó thành một cái tên quen thuộc vào đầu thế kỷ 20. Ngày nay, thuật ngữ "cereal" được công nhận rộng rãi và sử dụng trên toàn cầu để mô tả nhiều loại thực phẩm ăn sáng và ăn nhẹ làm từ ngũ cốc.
tính từ
(thuộc) ngũ cốc
danh từ
((thường) số nhiều) ngũ cốc
món ăn (bằng) ngũ cốc
one of various types of grass that produce grains that can be eaten or are used to make flour or bread. wheat, barley and rye are all cereals.
một trong nhiều loại cỏ tạo ra ngũ cốc có thể ăn được hoặc dùng làm bột mì hoặc bánh mì. lúa mì, lúa mạch và lúa mạch đen đều là ngũ cốc.
cây ngũ cốc
the grain produced by cereal crops
ngũ cốc được sản xuất bởi cây ngũ cốc
food made from the grain of cereals, often eaten for breakfast with milk
món ăn làm từ hạt ngũ cốc, thường dùng vào bữa sáng với sữa
ngũ cốc ăn sáng
một bát ngũ cốc
Tôi có ngũ cốc cho bữa sáng.
một loại ngũ cốc nguyên hạt được bổ sung vitamin nhóm B
ngũ cốc ăn sáng tăng cường