Định nghĩa của từ impatience

impatiencenoun

thiếu kiên nhẫn

/ɪmˈpeɪʃns//ɪmˈpeɪʃns/

"Impatience" có nguồn gốc từ tiếng Latin "patiens", có nghĩa là "suffering" hoặc "kiên trì". Tiền tố "im-" biểu thị sự phủ định, khiến "impatiens" có nghĩa là "không kiên trì" hoặc "không đau khổ". Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang mô tả cảm giác không thể chịu đựng được sự chậm trễ hoặc chờ đợi, cuối cùng phát triển thành "impatience." hiện đại Lịch sử của từ này phản ánh cuộc đấu tranh của con người với mong muốn được thỏa mãn ngay lập tức và thử thách kiên nhẫn chờ đợi mọi thứ diễn ra.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột

exampleunable to restrain one's impatience: không kìm được sự nôn nóng

examplehis impatience to set out: sự nóng lòng muốn ra đi của hắn ta

meaning(: of) sự không chịu đựng được, sự không dung thứ được, sự khó chịu (cái gì)

examplehis impatience of delay: sự khó chịu của anh đối với việc chậm trễ

namespace

the feeling of being annoyed by somebody/something, especially because you have to wait for a long time

cảm giác khó chịu vì ai đó/cái gì đó, đặc biệt là vì bạn phải đợi lâu

Ví dụ:
  • impatience with the slow pace of talks

    thiếu kiên nhẫn với tốc độ đàm phán chậm

  • impatience at the lack of political progress

    thiếu kiên nhẫn trước sự thiếu tiến bộ chính trị

the desire to do something soon or for something to happen soon

mong muốn làm điều gì đó sớm hoặc điều gì đó sẽ xảy ra sớm

Ví dụ:
  • She was bursting with impatience to tell me the news.

    Cô ấy đang bùng nổ vì thiếu kiên nhẫn khi báo tin cho tôi.

  • his apparent impatience for war

    sự thiếu kiên nhẫn rõ ràng của anh ấy đối với chiến tranh

the fact of being unable or unwilling to accept something unpleasant

thực tế là không thể hoặc không sẵn lòng chấp nhận điều gì đó khó chịu

Ví dụ:
  • his impatience of discipline

    sự thiếu kiên nhẫn của anh ấy đối với kỷ luật