danh từ
bụi
gold dust: bụi vàng
airborne dust: bụi quyển khí
cosmic dust: bụi vũ trụ
rác
(thực vật học) phấn hoa
ngoại động từ
rắc (bụi, phấn...)
gold dust: bụi vàng
airborne dust: bụi quyển khí
cosmic dust: bụi vũ trụ
quét bụi, phủi bụi
làm bụi