Định nghĩa của từ dust storm

dust stormnoun

cơn bão bụi

/ˈdʌst stɔːm//ˈdʌst stɔːrm/

Thuật ngữ "dust storm" bắt nguồn từ nghĩa đen của các từ được sử dụng để mô tả nó. "Bụi" ám chỉ các hạt đất, cát hoặc vật liệu khô mịn khác bị cuốn lên không trung trong một cơn bão gió mạnh. Mặt khác, "Bão" biểu thị bản chất dữ dội và mạnh mẽ của các sự kiện thời tiết này được đặc trưng bởi gió lớn, tầm nhìn giảm và khả năng gây thiệt hại và nguy hiểm cho con người và tài sản. Sự kết hợp của hai từ này, "dust storm," nắm bắt chính xác sức mạnh hủy diệt nhưng tự nhiên vừa đáng sợ vừa đáng sợ cùng một lúc.

namespace
Ví dụ:
  • In the middle of the desert, a harsh dust storm swept through the area, reducing visibility to near-zero.

    Giữa sa mạc, một cơn bão bụi dữ dội quét qua khu vực, khiến tầm nhìn giảm xuống gần bằng không.

  • Caught in the middle of a dust storm, the driver struggled to keep the car on the road as the stinging sand whipped against the windshield.

    Bị kẹt giữa cơn bão bụi, người lái xe phải vật lộn để giữ xe trên đường khi cát nóng rát quất vào kính chắn gió.

  • Dust storms are a common occurrence during the dry season, as hot, dry winds whip up fine particles and send them swirling through the air.

    Bão bụi thường xảy ra vào mùa khô, khi những cơn gió nóng và khô cuốn theo các hạt bụi mịn và khiến chúng xoay tròn trong không khí.

  • Struggling to breathe through the thick veil of dirt and sand, the cyclist barely had the strength to pedal through the dust storm.

    Phải vật lộn để thở qua lớp bụi đất và cát dày đặc, người đi xe đạp hầu như không còn sức để đạp xe qua cơn bão bụi.

  • The construction workers paused their work and huddled in the nearest building as the dust storm descended upon the site, covering everything in a thick cloak of dirt.

    Những công nhân xây dựng tạm dừng công việc và tụ tập trong tòa nhà gần nhất khi cơn bão bụi ập đến công trường, phủ kín mọi thứ trong một lớp bụi dày.

  • The farmer knew that the dust storm would lead to crop damage, as the fine particles settled onto the leaves and prevented them from absorbing water and nutrients.

    Người nông dân biết rằng cơn bão bụi sẽ gây thiệt hại cho mùa màng vì các hạt bụi mịn bám vào lá và ngăn lá hấp thụ nước và chất dinh dưỡng.

  • The silent whiteout of the dust storm made it difficult to distinguish objects in the distance, as the air turned into an opaque, choking curtain.

    Cơn bão bụi trắng xóa khiến việc phân biệt các vật thể ở xa trở nên khó khăn vì không khí trở nên mờ đục, ngột ngạt.

  • Covered head to toe in a thick cloak of dust, the truck driver struggled to see the road ahead, unsure of which way to turn in the whiteout.

    Phủ kín từ đầu đến chân trong lớp bụi dày, tài xế xe tải cố gắng nhìn đường phía trước, không biết nên rẽ hướng nào trong màn tuyết trắng xóa.

  • Despite the dangers of driving through a dust storm, the traveler pressed on, determined to reach their destination before the night fell.

    Bất chấp nguy hiểm khi lái xe qua cơn bão bụi, lữ khách vẫn tiến về phía trước, quyết tâm đến đích trước khi màn đêm buông xuống.

  • The dust storm persisted for hours, bringing life to a standstill in its path and leaving a thick, grey layer of grime in its wake.

    Cơn bão bụi kéo dài trong nhiều giờ, khiến mọi sự sống trên đường đi phải ngừng lại và để lại một lớp bụi bẩn dày màu xám trên đường đi.

Từ, cụm từ liên quan