Định nghĩa của từ dust down

dust downphrasal verb

lau bụi

////

Cụm từ "dust down" là một thành ngữ tiếng Anh Anh dùng để chỉ hành động loại bỏ bụi bẩn hoặc bụi từ một bề mặt hoặc vật thể cụ thể. Nguồn gốc của thành ngữ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20 trong ngành khai thác mỏ. Trước đây, công nhân mỏ sẽ chuẩn bị cho ca làm việc của mình bằng cách "phủi bụi" bản thân và môi trường xung quanh để ngăn bụi than hiện có bắt lửa và gây ra vụ nổ. Quy trình này bao gồm quét, chải và rũ sạch bụi bẩn hoặc mảnh vụn rời khỏi bề mặt để giảm thiểu khả năng bụi tích tụ và có khả năng dẫn đến thảm họa. Thành ngữ "dust down" phát triển từ thuật ngữ công nghiệp này và kể từ đó thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để chỉ hành động dọn dẹp hoặc sắp xếp lại thứ gì đó, như trong "Before leaving, I'll dust down the living room." Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc vệ sinh thường xuyên để duy trì vệ sinh và an toàn, phản ánh nguồn gốc cụ thể của nó trong ngành khai thác mỏ.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day of construction, the workers dusted down the equipment with a soft-bristled brush to remove any dirt and grime.

    Sau một ngày dài xây dựng, các công nhân phủi bụi thiết bị bằng bàn chải lông mềm để loại bỏ bụi bẩn.

  • The dancer carefully dusted down her tutu with a lint roller to ensure it was free from any imperfections before taking the stage.

    Nữ vũ công cẩn thận phủi bụi cho bộ váy tutu bằng con lăn xơ vải để đảm bảo nó không có bất kỳ khuyết điểm nào trước khi lên sân khấu.

  • The library staff routinely dust down the old books in the stacks to prevent any damage to the delicate paper and ink from accumulated dust.

    Nhân viên thư viện thường xuyên phủi bụi những cuốn sách cũ trên giá để tránh làm hỏng giấy mỏng và mực do bụi tích tụ.

  • The car mechanic dusted down the engine and cleaned each part with a microfiber cloth to inspect for any issues or defects.

    Người thợ máy ô tô đã phủi bụi động cơ và lau sạch từng bộ phận bằng vải sợi nhỏ để kiểm tra xem có vấn đề hoặc khiếm khuyết nào không.

  • The antique dealer diligently dusts down each item in his shop on a regular basis to keep them in pristine condition.

    Người bán đồ cổ thường xuyên cần mẫn phủi bụi từng món đồ trong cửa hàng của mình để giữ chúng ở tình trạng nguyên sơ.

  • The housekeeper dusted down the bedroom furniture, including the bedside tables and dressers, with a microfiber duster to prevent any allergies due to accumulated dust.

    Người quản gia phủi bụi đồ nội thất trong phòng ngủ, bao gồm cả tủ đầu giường và tủ quần áo, bằng khăn lau sợi nhỏ để ngăn ngừa dị ứng do bụi tích tụ.

  • The curator dusted down the ancient artifacts in the museum exhibit, taking special care to avoid disturbing any delicate pieces.

    Người quản lý đã phủi bụi các hiện vật cổ trong triển lãm của bảo tàng, đặc biệt cẩn thận để tránh làm hỏng bất kỳ tác phẩm tinh xảo nào.

  • The furniture cleaner used a special microfiber duster with a built-in dustbag to dust down the entire house with ease, ensuring that there was no dust or debris left behind.

    Người vệ sinh đồ nội thất đã sử dụng chổi lau sợi nhỏ đặc biệt có túi đựng bụi tích hợp để dễ dàng lau sạch toàn bộ ngôi nhà, đảm bảo không còn bụi hoặc mảnh vụn nào sót lại.

  • The athlete wiped down his weightlifting equipment with a microfiber towel and a mild cleaning solution after each use, then dusted it down with a soft-bristled brush to remove any remaining residue.

    Vận động viên này lau sạch dụng cụ cử tạ của mình bằng khăn sợi nhỏ và dung dịch tẩy rửa nhẹ sau mỗi lần sử dụng, sau đó phủi bụi bằng bàn chải lông mềm để loại bỏ mọi cặn bẩn còn sót lại.

  • The teacher dusted down her classroom materials, including the chalkboard and textbooks, with a gentle feather duster to prevent any allergies and ensure that they were easy to read.

    Giáo viên lau sạch các vật dụng trong lớp học, bao gồm bảng phấn và sách giáo khoa, bằng chổi lông gà nhẹ nhàng để tránh dị ứng và đảm bảo dễ đọc.