Định nghĩa của từ dusty

dustyadjective

bụi bặm

/ˈdʌsti//ˈdʌsti/

Từ "dusty" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dūst", có nghĩa là "bụi". Bản thân từ này được cho là bắt nguồn từ "*dust" trong tiếng Đức nguyên thủy, về cơ bản có nguồn gốc từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*dʰews-", có nghĩa là "bột, bụi mịn". Theo thời gian, "dūst" đã phát triển thành "dust" trong tiếng Anh trung đại, và từ đó, tính từ "dusty" được hình thành, có nghĩa là "bị bao phủ hoặc giống như bụi". Vì vậy, từ "dusty" là hậu duệ trực tiếp của khái niệm cổ xưa về các hạt mịn, mang theo sức nặng của lịch sử và thế giới tự nhiên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbụi rậm, đầy bụi

meaningnhỏ tơi như bụi

meaningkhô như bụi

namespace

full of dust; covered with dust

đầy bụi; phủ đầy bụi

Ví dụ:
  • a dusty road

    một con đường bụi bặm

  • piles of dusty books

    đống sách bụi bặm

  • The antique shop was filled with dusty trinkets and artifacts, some dating back centuries.

    Cửa hàng đồ cổ chứa đầy những món đồ trang sức và hiện vật phủ bụi, một số có niên đại hàng thế kỷ.

  • The attic was a maze of dusty old boxes and forgotten treasures, waiting to be uncovered.

    Gác xép là một mê cung đầy những chiếc hộp cũ phủ bụi và những kho báu bị lãng quên, đang chờ được khám phá.

  • The library was a quiet sanctuary of dusty tomes and musty pages that could mesmerize any book lover for hours.

    Thư viện là nơi ẩn náu yên tĩnh của những cuốn sách phủ bụi và những trang sách mốc meo có thể mê hoặc bất kỳ người yêu sách nào trong nhiều giờ.

Ví dụ bổ sung:
  • My ornaments seem to get dusty very quickly.

    Đồ trang trí của tôi dường như bị bám bụi rất nhanh.

  • The room was dark and dusty.

    Căn phòng tối tăm và bụi bặm.

not bright or shiny

không sáng hoặc bóng

Ví dụ:
  • dusty pink

    bụi hồng