Định nghĩa của từ angel dust

angel dustnoun

bụi thiên thần

/ˈeɪndʒl dʌst//ˈeɪndʒl dʌst/

Thuật ngữ "angel dust" có nguồn gốc từ những năm 1960 để mô tả tác dụng gây ảo giác của một loại thuốc tổng hợp có tên là phencyclidine (PCP). Biệt danh "angel dust" xuất hiện do dạng bột mà PCP thường được tìm thấy, giống như các hạt mịn có thể được tìm thấy trên đôi cánh thiên thần và cường độ tác dụng gây ảo giác của nó đối với người dùng. PCP ban đầu được sử dụng như một loại thuốc gây mê, nhưng vào những năm 1960, việc sử dụng giải trí của nó bắt đầu tăng lên, dẫn đến nhiều báo cáo về hành vi nguy hiểm và thất thường ở những người sử dụng. Thuật ngữ "angel dust" kể từ đó đã trở thành một tiếng lóng đường phố để chỉ PCP, biểu thị những tác dụng mạnh mẽ, gần như siêu nhiên của nó và thường được liên kết với khả năng hủy diệt của nó, dẫn đến nhiều cuộc tranh luận về mặt pháp lý và xã hội về việc sử dụng và hậu quả của nó.

namespace
Ví dụ:
  • Stacy's behavior became erratic after she started experimenting with angel dust, leaving her friends and family concerned for her safety.

    Hành vi của Stacy trở nên thất thường sau khi cô bắt đầu thử nghiệm với bụi thiên thần, khiến bạn bè và gia đình lo lắng cho sự an toàn của cô.

  • The detective found traces of angel dust in the abandoned warehouse where the suspect had allegedly been selling the drug.

    Thám tử tìm thấy dấu vết của bụi thiên thần trong nhà kho bỏ hoang nơi nghi phạm được cho là đã bán ma túy.

  • The psychiatrist warned that long-term use of angel dust could lead to irreversible damage to the user's brain and psychology.

    Bác sĩ tâm thần cảnh báo rằng việc sử dụng bụi thiên thần trong thời gian dài có thể gây ra tổn thương không thể phục hồi cho não bộ và tâm lý của người dùng.

  • The group of teens caught smoking angel dust in the school bathroom were immediately suspended and advised to seek professional help for their substance abuse.

    Nhóm thanh thiếu niên bị phát hiện hút cần sa trong nhà vệ sinh của trường đã ngay lập tức bị đình chỉ học và được khuyên nên tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp để cai nghiện.

  • After kicking his angel dust habit, Jake resolved to focus on his career and maintain a healthier lifestyle.

    Sau khi cai thuốc lá, Jake quyết định tập trung vào sự nghiệp và duy trì lối sống lành mạnh hơn.

  • The drug cartel's primary source of income was from the sale of angel dust, which had become increasingly popular in the city's impoverished neighborhoods.

    Nguồn thu nhập chính của băng đảng ma túy này là từ việc bán bụi thiên thần, thứ ngày càng trở nên phổ biến ở các khu dân cư nghèo của thành phố.

  • At the rehab center, the recovering addicts bonded over their shared experiences with angel dust and worked to overcome the physical and emotional effects of the drug.

    Tại trung tâm cai nghiện, những người nghiện đang hồi phục đã gắn kết với nhau thông qua những trải nghiệm chung với bụi thiên thần và cùng nhau vượt qua những tác động về thể chất và cảm xúc của loại thuốc này.

  • The police officer noticed that the man's eyes darted around as if he was seeing things that weren't there, a common side effect of using angel dust.

    Cảnh sát nhận thấy mắt người đàn ông đảo quanh như thể anh ta đang nhìn thấy những thứ không có thật, một tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng bột thiên thần.

  • The journalist's investigation into the dangers of angel dust revealed that many users were unaware of the long-term health risks associated with the drug.

    Cuộc điều tra của nhà báo về mối nguy hiểm của bụi thiên thần cho thấy nhiều người sử dụng không nhận thức được những rủi ro sức khỏe lâu dài liên quan đến loại thuốc này.

  • Despite the government's efforts to curb the production and sale of angel dust, the drug remained readily available on the streets, leaving many vulnerable to its destructive consequences.

    Bất chấp những nỗ lực của chính phủ nhằm hạn chế việc sản xuất và bán bụi thiên thần, loại thuốc này vẫn được bán tràn lan trên đường phố, khiến nhiều người dễ bị tổn thương và gánh chịu hậu quả tàn khốc.

Từ, cụm từ liên quan