Định nghĩa của từ dustball

dustballnoun

Dustball

/ˈdʌstbɔːl//ˈdʌstbɔːl/

"Dustball" có thể xuất hiện vào những năm 1930 trong thời kỳ Dust Bowl, một thời kỳ bão bụi nghiêm trọng ở vùng Trung Tây nước Mỹ. Nó có thể bắt nguồn từ sự kết hợp của "dust", ám chỉ các hạt đất mịn do gió mang đi, và "ball", mô tả hình dạng mà bụi thường hình thành khi lắng xuống. Thuật ngữ này đã mô tả một cách sống động hình ảnh những đám mây bụi xoáy, dày đặc bao phủ khu vực, biến cảnh quan thành một vùng đất hoang vu, cằn cỗi.

namespace
Ví dụ:
  • The corners of my bedroom have turned into a collection of dustballs, as I've neglected to dust for far too long.

    Các góc phòng ngủ của tôi đã trở thành nơi chứa đầy bụi vì tôi đã quên phủi bụi quá lâu.

  • The old typewriter gathering dust in the attic has turned into nothing but a dustball, its keys now buried under a layer of grime.

    Chiếc máy đánh chữ cũ phủ đầy bụi trên gác xép giờ chỉ còn là một quả cầu bụi, các phím máy giờ bị chôn vùi dưới một lớp bụi bẩn.

  • The old abandoned building has become a sanctuary for dustballs, as the lack of airflow and lack of human presence allows them to thrive in the dimly lit corners.

    Tòa nhà cũ bị bỏ hoang đã trở thành nơi trú ẩn cho những quả cầu bụi, vì thiếu luồng không khí và không có sự hiện diện của con người khiến chúng phát triển mạnh ở những góc tối.

  • The car parked in the garage for months has transformed into a rolling dustball, as the absence of cleaning has left a thick layer of dirt and grime over its formerly pristine surfaces.

    Chiếc xe đỗ trong gara nhiều tháng đã biến thành một quả cầu bụi lăn tròn, vì không được vệ sinh đã để lại một lớp bụi bẩn dày trên bề mặt vốn sạch sẽ của xe.

  • The storage room of the antique shop is overrun with dustballs, consumeing the air with a cough-inducing smell that permeates the entire store.

    Phòng chứa đồ của cửa hàng đồ cổ đầy bụi, khiến không khí bốc mùi khó chịu, lan tỏa khắp cửa hàng.

  • The forgotten corner of the attic is now home to a clan of dustballs that seem to multiply overnight, threatening to take over the entire space if not dealt with.

    Góc gác xép bị lãng quên giờ đây là nơi trú ngụ của một bầy bụi bặm sinh sôi nảy nở chỉ sau một đêm, đe dọa chiếm trọn toàn bộ không gian nếu không được xử lý.

  • The old library has turned into a sprawling interface of dustballs, as the lack of foot traffic and neglect from the upkeep staff has left shelves blanketed under the thick blanket of grime.

    Thư viện cũ đã trở thành một giao diện rộng lớn đầy bụi bặm, vì lượng người qua lại ít ỏi và sự thờ ơ của đội ngũ bảo trì đã khiến các giá sách bị phủ một lớp bụi bẩn dày.

  • The unused sports equipment in the basement has turned into a flock of dustballs, now twisted, dangerous, and completely unplayable after years of abandonment.

    Những thiết bị thể thao không sử dụng ở tầng hầm đã biến thành một đống bụi, méo mó, nguy hiểm và hoàn toàn không thể chơi được sau nhiều năm bị bỏ hoang.

  • The dustballs in the old bookstore have their own collective personality, as they coalesce into a singular mass that seems to have a life of its own.

    Những quả cầu bụi trong hiệu sách cũ có tính cách tập thể riêng khi chúng kết hợp thành một khối thống nhất dường như có một cuộc sống riêng.

  • The corners of my desk have become a battleground of dustballs and crumbs, a symbolic representation of my disorganized and cluttered lifestyle, threatening to consume me alive in its grip.

    Các góc bàn làm việc của tôi đã trở thành bãi chiến trường đầy bụi và vụn bánh mì, tượng trưng cho lối sống bừa bộn và lộn xộn của tôi, đe dọa nuốt chửng tôi trong gang tấc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches