Định nghĩa của từ dust bowl

dust bowlnoun

bát đựng bụi

/ˈdʌst bəʊl//ˈdʌst bəʊl/

Thuật ngữ "Dust Bowl" được đặt ra vào những năm 1930 để mô tả một chuỗi các cơn bão bụi nghiêm trọng tàn phá vùng nông nghiệp ở phía tây nam Hoa Kỳ. Các tờ báo vào thời điểm đó thường gọi sự kiện này là "dust bowl,", một thuật ngữ ban đầu được tiểu thuyết gia Richard Steele sử dụng để mô tả một tình huống hỗn loạn và đầy thách thức. Khu vực bị ảnh hưởng bởi những cơn bão bụi này là một vùng đất rộng lớn bao gồm một số vùng của Oklahoma, Texas, Colorado, New Mexico và Kansas. Hạn hán và xói mòn góp phần làm tăng độ khô và đất bột, khi bị gió mạnh khuấy động, sẽ mang theo một đám mây bụi dày hàng trăm dặm. Những cơn bão bụi này gây ra thiệt hại đáng kể cho môi trường, nông nghiệp và sức khỏe con người. Mùa màng của nông dân bị héo úa do thiếu độ ẩm và gia súc bị mất thị lực vì cát thổi. Hậu quả kinh tế khiến nhiều gia đình trở nên túng quẫn và buộc phải di cư hàng loạt, thường được gọi là "cuộc di cư Okie", khi họ phải vật lộn để sinh tồn ở California đông đúc. Tác động của Dust Bowl lớn đến mức nó trở thành biểu tượng của cuộc Đại suy thoái và sự bất lực của chính phủ Hoa Kỳ trong việc hỗ trợ người dân trong thời kỳ khủng hoảng. Nó cũng truyền cảm hứng cho sự thay đổi trong các hoạt động canh tác và nỗ lực bảo tồn môi trường trên khắp vùng đồng bằng trong những năm tiếp theo.

namespace
Ví dụ:
  • During the Dust Bowl years, farmers watched in despair as their crops were destroyed by the relentless dust storms.

    Trong những năm xảy ra bão bụi, nông dân tuyệt vọng chứng kiến ​​mùa màng của họ bị phá hủy bởi những cơn bão bụi liên miên.

  • The Dust Bowl left a scar on the landscape, with once fertile fields now barren and covered in a fine layer of dust.

    Bão bụi đã để lại vết sẹo trên cảnh quan, với những cánh đồng từng màu mỡ giờ đây cằn cỗi và phủ một lớp bụi mịn.

  • The winds of the Dust Bowl lifted dust into the air, creating thick clouds of brown haze that blocked out the sun.

    Những cơn gió của vùng bão bụi cuốn bụi vào không khí, tạo nên những đám mây mù dày đặc màu nâu che khuất ánh sáng mặt trời.

  • People struggled to breathe in the thick dust of the Dust Bowl, where even simple tasks like walking or talking were a chore.

    Mọi người phải vật lộn để hít thở trong lớp bụi dày đặc của Dust Bowl, nơi mà ngay cả những việc đơn giản như đi bộ hay nói chuyện cũng trở thành một công việc khó khăn.

  • The Dust Bowl brought wildfires that were fanned by the dry winds, consuming whole territories and turning the dust into an inferno.

    Bão bụi mang theo các đám cháy rừng được gió khô thổi bùng, thiêu rụi toàn bộ lãnh thổ và biến bụi thành địa ngục.

  • The Dust Bowl created a mass migration of people seeking better living conditions and work opportunities in other parts of the country.

    Bão bụi đã tạo ra làn sóng di cư ồ ạt của người dân tìm kiếm điều kiện sống tốt hơn và cơ hội việc làm ở những nơi khác trên đất nước.

  • The Dust Bowl taught us lessons about conservation and sustainable farming practices that we still apply today.

    Trận bão bụi Dust Bowl đã dạy cho chúng ta những bài học về bảo tồn và các phương pháp canh tác bền vững mà chúng ta vẫn áp dụng cho đến ngày nay.

  • The Dust Bowl left cultural scars on the landscape, with abandoned towns and farms serving as testament to the challenges of that time.

    Trận bão bụi Dust Bowl đã để lại những vết sẹo văn hóa trên cảnh quan, với những thị trấn và trang trại bị bỏ hoang như minh chứng cho những thách thức của thời đại đó.

  • The Dust Bowl is a reminder of the power of nature, and the need to prepare for and respond to unexpected environmental events.

    Bão bụi là lời nhắc nhở về sức mạnh của thiên nhiên và nhu cầu chuẩn bị cũng như ứng phó với các sự kiện môi trường bất ngờ.

  • The Dust Bowl has become a symbol of resilience and survival, as communities banded together to endure the hardships and emerge stronger on the other side.

    Bão bụi đã trở thành biểu tượng của khả năng phục hồi và sinh tồn, khi các cộng đồng đoàn kết lại để chịu đựng khó khăn và trở nên mạnh mẽ hơn.