Định nghĩa của từ drop cloth

drop clothnoun

vải rơi

/ˈdrɒp klɒθ//ˈdrɑːp klɔːθ/

Thuật ngữ "drop cloth" bắt nguồn từ ngành công nghiệp sơn và trang trí vào đầu thế kỷ 20. Vải, thường được làm từ các vật liệu chịu lực như vải bạt hoặc nhựa, được sử dụng để bảo vệ bề mặt khỏi các giọt, vết đổ và bắn tung tóe trong quá trình sơn và các quy trình trang trí khác. Tên "drop cloth" bắt nguồn từ cách sử dụng vải để "drop" hoặc hứng các giọt và bắn tung tóe sơn, nếu không sẽ làm hỏng bề mặt bên dưới. Vào thời kỳ trước, các nghệ nhân sử dụng những tấm vải rộng, lỏng lẻo, chẳng hạn như vải bố hoặc vải lanh, để làm vải phủ. Những loại vải này thường được tái sử dụng làm quần áo lao động cơ bản hoặc mặc làm tạp dề do độ bền và tính năng sử dụng của chúng. Theo thời gian, sản xuất hàng loạt và phát triển hóa học đã cho phép tạo ra các loại vải phủ chuyên dụng hơn, chẳng hạn như vải làm từ nhựa vinyl, polypropylen hoặc các vật liệu tổng hợp khác. Các lựa chọn hiện đại này mang lại những lợi ích bổ sung bao gồm khả năng chống thấm nước, dễ vệ sinh và cách nhiệt, khiến chúng trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau ngoài sơn và trang trí. Sự phổ biến và cần thiết của bạt phủ trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như xây dựng, ô tô và sản xuất dệt may, đã dẫn đến việc sử dụng rộng rãi và được công nhận là một công cụ tiêu chuẩn trong các lĩnh vực này. Về bản chất, bạt phủ không chỉ là một lớp phủ bảo vệ, mà còn là một thành phần thiết yếu giúp giảm thiểu việc dọn dẹp, tiết kiệm tài nguyên và tiết kiệm thời gian và công sức - khiến nó trở thành một tài sản quan trọng đối với bất kỳ ai muốn hoàn thành dự án của mình với kết quả chất lượng cao.

namespace
Ví dụ:
  • The painter covered the floors with drop cloths to protect them from splatters and spills during the renovation.

    Người thợ sơn phủ vải bạt lên sàn để bảo vệ sàn khỏi bị bắn tung tóe và đổ chất lỏng trong quá trình cải tạo.

  • Before starting the painting project, the DIY enthusiast carefully draped the drop cloth over the furniture in the room.

    Trước khi bắt đầu dự án sơn, người đam mê tự làm đã cẩn thận phủ tấm vải che lên đồ nội thất trong phòng.

  • The art class required students to bring in their own drop cloths to ensure that the floor was fully protected from paint splatters.

    Lớp học nghệ thuật yêu cầu học sinh phải mang theo tấm vải che để đảm bảo sàn nhà được bảo vệ hoàn toàn khỏi sơn bắn tung tóe.

  • The contractor placed drop cloths along the baseboards and corners of the room to prevent any paint drips from getting on the floors.

    Nhà thầu đặt tấm vải bạt dọc theo chân tường và các góc phòng để ngăn sơn nhỏ giọt xuống sàn.

  • The interior designer specified that the workmen should use heavy-duty drop cloths to safeguard the delicate hardwood floors.

    Nhà thiết kế nội thất đã chỉ định rằng công nhân phải sử dụng vải bạt chịu lực để bảo vệ sàn gỗ cứng mỏng manh.

  • When painting a ceiling, it is essential to secure the drop cloth around the room's circumference to catch any stray paint drips.

    Khi sơn trần nhà, điều quan trọng là phải cố định tấm vải che xung quanh chu vi phòng để hứng bất kỳ giọt sơn nào chảy ra.

  • The artist layered multiple drop cloths on the easel to protect the surface beneath while applying the paint.

    Nghệ sĩ đã phủ nhiều lớp vải bạt lên giá vẽ để bảo vệ bề mặt bên dưới trong khi vẽ.

  • The carpet cleaner used a drop cloth to safeguard the stairway while shampooing the carpet in the house.

    Người giặt thảm đã sử dụng tấm vải phủ để bảo vệ cầu thang trong khi giặt thảm trong nhà.

  • After completing the painting job, the homeowner carefully folded the drop cloths and disposed of them in the garbage.

    Sau khi hoàn thành công việc sơn, chủ nhà cẩn thận gấp tấm vải che và vứt vào thùng rác.

  • To avoid any accidental paint spills, the painter took extra precautions by setting up multiple drop cloths around the workspace.

    Để tránh tình trạng sơn đổ tràn, người thợ sơn đã thực hiện các biện pháp phòng ngừa bổ sung bằng cách trải nhiều tấm vải che xung quanh khu vực làm việc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches